phrase là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

phrase nghĩa là câu; thành ngữ, cụm từ. Học cách phát âm, sử dụng từ phrase qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ phrase

phrasenoun

câu, thành ngữ, cụm từ

/freɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ phrase

Từ "phrase" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Phrase (noun - cụm từ, thành ngữ):

  • Phát âm: /freɪz/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • fr: phát âm giống như tiếng Việt "fr" trong chữ "frăng"
    • ay: phát âm giống như tiếng Việt "ay" trong chữ "bay"
  • Lưu ý: Âm "a" ở đây không giống như âm "a" trong "apple".

2. Phrase (verb - diễn đạt, bày tỏ):

  • Phát âm: /breɪz/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • br: phát âm giống như tiếng Việt "br" trong chữ "bánh mì"
    • ay: phát âm giống như tiếng Việt "ay" trong chữ "bay"
  • Lưu ý: Âm "a" ở đây cũng không giống như âm "a" trong "apple".

Để dễ dàng hơn, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "phrase" trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

  • Google Dictionary: https://dictionary.google.com/ (Tìm từ "phrase" và chọn tab "Pronunciation")
  • YouGlish: https://youglish.com/ (Gõ từ "phrase" và xem cách người bản xứ phát âm trong các video)
  • Forvo: https://forvo.com/ (Nền tảng phát âm đa ngôn ngữ, bạn có thể tìm "phrase" và nghe nhiều giọng bản xứ khác nhau)

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ phrase trong tiếng Anh

Từ "phrase" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Cụm từ/Câu ngắn:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Phrase" là một cụm từ hoặc câu ngắn, thường có ý nghĩa đặc biệt hoặc mang tính biểu cảm.
  • Ví dụ:
    • "He used a clever phrase to describe his feelings." (Anh ấy dùng một cụm từ thông minh để mô tả cảm xúc của mình.)
    • "The phrase ‘break a leg’ is a traditional good luck wish in the theater." (Cụm từ ‘break a leg’ là một lời chúc may mắn truyền thống trong ngành sân khấu.)
    • “Don’t use filler phrases like ‘um’ or ‘er’ when you’re speaking.” (Đừng sử dụng các cụm từ lấp đầy như “um” hoặc “er” khi bạn nói.)

2. Thành ngữ (Idiom):

  • Định nghĩa: "Phrase" cũng có thể dùng để chỉ một thành ngữ, một cụm từ có ý nghĩa khác với ý nghĩa chữ nghĩa của các từ riêng lẻ.
  • Ví dụ:
    • “It’s just a phrase, don’t take it literally.” (Nó chỉ là một thành ngữ, đừng hiểu theo nghĩa đen.)

3. (Danh động từ) Lẩm bẩm/Nói thầm:

  • Định nghĩa: "Phrase" còn có thể dùng để chỉ hành động lẩm bẩm hoặc nói thầm một câu, thường vì suy nghĩ hoặc lo lắng.
  • Ví dụ:
    • “He was muttering a phrase to himself.” (Anh ấy đang lẩm bẩm một câu cho bản thân.)
    • “She was repeating the phrase in her head.” (Cô ấy đang lẩm bẩm câu đó trong đầu.)

4. (Tính từ) Liên quan đến ngữ pháp/Nghệ thuật:

  • Định nghĩa: Trong ngữ pháp hoặc nghệ thuật, “phrase” có thể mô tả một cụm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp.
  • Ví dụ:
    • “The phrase is grammatically correct.” (Cụm từ này có cấu trúc ngữ pháp chính xác.)

Tổng kết:

Để hiểu rõ cách sử dụng từ "phrase" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.

Mẹo:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa của "phrase" trong một câu cụ thể.
  • Bạn có thể sử dụng các ví dụ trên để hiểu rõ hơn về các nghĩa khác nhau của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa nào đó của từ "phrase" không?

Thành ngữ của từ phrase

to coin a phrase
used to introduce a well-known expression that you have changed slightly in order to be funny
  • Tasting is believing, to coin a phrase! (= the usual phrase is ‘seeing is believing’).
used to show that you are aware that you are using an expression that is not new
  • Oh well, no news is good news, to coin a phrase.
a turn of phrase
a particular way of describing something
  • He is meticulous in his choice of words and turns of phrase.

Luyện tập với từ vựng phrase

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor emphasized that this grammatical ______ is commonly misused in academic writing.
  2. She couldn’t recall the exact ______ he used to describe the situation, but it sounded professional.
  3. His argument was convincing because he supported it with a clear ______ of data.
  4. The document’s ______ structure made it difficult to identify key points quickly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following is a fixed expression in English?
    A. Break the ice
    B. Clear the table
    C. Run the phrase (gây nhiễu)
    D. Jump the logic (gây nhiễu)

  2. The manager’s feedback included a useful ______ to improve team communication.
    A. phrase
    B. word
    C. sentence fragment (gây nhiễu)
    D. example

  3. In formal reports, avoid overusing ______ like "in conclusion" without proper context.
    A. idioms
    B. phrases
    C. clauses (gây nhiễu)

  4. She drafted an email but realized one ______ sounded too vague. What should she replace it with?
    A. phrase
    B. paragraph (gây nhiễu)
    C. punctuation

  5. The linguist analyzed how cultural context influences the interpretation of a ______.
    A. phrase
    B. single word
    C. silent pause (gây nhiễu)


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The author uses a set of words to summarize the idea."
    Rewrite: The author uses a ______ to summarize the idea.

  2. Original: "His explanation was a combination of technical terms and simple language."
    Rewrite: His explanation mixed a technical ______ with simple language.

  3. Original: "The contract’s wording needs revision for clarity."
    Rewrite: The contract’s ______ needs revision for clarity. (Không dùng "phrase")


Đáp án:

Bài 1:

  1. phrase
  2. phrase
  3. analysis (từ khác)
  4. confusing (từ khác)

Bài 2:

  1. A (Break the ice), B (Clear the table)
  2. A (phrase), D (example)
  3. B (phrases)
  4. A (phrase), B (paragraph)
  5. A (phrase), B (single word)

Bài 3:

  1. The author uses a phrase to summarize the idea.
  2. His explanation mixed a technical phrase with simple language.
  3. The contract’s language needs revision for clarity. (Thay bằng "language")

Bình luận ()