sentence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sentence nghĩa là câu. Học cách phát âm, sử dụng từ sentence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sentence

sentencenoun

câu

/ˈsɛnt(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ sentence

Cách phát âm từ "sentence" trong tiếng Anh là:

** /ˈsɛntɪns/ **

Phát âm chi tiết:

  • ˈsɛn - nghe như "sen" (giống chữ "sen" trong tiếng Việt)
  • tɪn - nghe như "tin"
  • s - nghe như âm "s"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sentence trong tiếng Anh

Từ "sentence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Câu (Noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "sentence" - một cụm từ hoàn chỉnh có nghĩa, thường bao gồm chủ ngữ và vị ngữ.
  • Ví dụ:
    • "This is a sentence about dogs." (Đây là một câu về chó.)
    • "He wrote a long sentence in his diary." (Anh ấy viết một câu dài trong cuốn nhật ký của mình.)
    • "I need to finish my sentence before I can go." (Tôi cần hoàn thành câu của mình trước khi có thể đi.)

2. Hình phạt (Noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Một hình phạt, thường là tù tối, do pháp luật quy định.
  • Ví dụ:
    • "He received a life sentence for his crime." (Anh ấy nhận được án tù chung thân vì tội của mình.)
    • "The judge imposed a sentence of ten years." (Thẩm phán tuyên án mười năm tù.)

3. Cắt câu (Verb - động từ):

  • Ý nghĩa: Ngắt câu, thường là để gây chú ý hoặc xúc phạm.
  • Ví dụ:
    • "Don't sentence me to death!" (Đừng kết án tôi tử hình!)
    • "He sentenced the politician to ridicule." (Anh ấy kết án chính trị gia vào sự chế giễu.)

4. Hoàn thành một câu (Verb - động từ - ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: Hoàn thành một câu mơ hồ hoặc không đầy đủ.
  • Ví dụ: (Ít dùng hơn, thường được thay bằng "fill in")
    • "Please sentence this sentence with a suitable verb." (Hãy hoàn thành câu này với một động từ phù hợp.)

5. Trong ngữ pháp (Noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Một mệnh đề độc lập hoặc phụ thuộc.
  • Ví dụ:
    • "The main sentence expressed his opinion." (Câu chính thể hiện ý kiến của anh ấy.)
    • "The subordinate sentence provided additional details." (Câu phụ thuộc cung cấp thêm chi tiết.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "sentence" với nghĩa là "câu" (noun), hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa.
  • Khi sử dụng "sentence" với nghĩa là "hình phạt" (noun), thường đi kèm với động từ "impose" (tuyên án, áp đặt).
  • Khi sử dụng "sentence" với nghĩa là "cắt câu" (verb), thường mang sắc thái tiêu cực và thể hiện sự phẫn nộ, giận dữ.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "sentence" trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng từ 'sentence' trong một đoạn văn về hình phạt đối với tội phạm."

Luyện tập với từ vựng sentence

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The judge asked the witness to repeat the last ______ for clarity.
  2. Her essay lacked coherence because every ______ was overly complex and disjointed.
  3. We analyzed the data carefully before drawing a final ______.
  4. The teacher highlighted the grammatical error in the third ______ of my paragraph.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term refers to a group of words expressing a complete thought?
    A. Clause
    B. Phrase
    C. Sentence
    D. Paragraph

  2. Select the correct options about written communication:
    A. A ______ must have a subject and a verb.
    B. A fragment cannot stand alone as a complete thought.
    C. A "statement" is always a full sentence.
    D. A "phrase" and a "sentence" are interchangeable.

  3. To improve readability, you should:
    A. Use shorter sentences.
    B. Combine all sentences into one long paragraph.
    C. Avoid transitional phrases.
    D. Vary sentence structure.

  4. Identify the grammatical unit(s) that can function independently:
    A. Dependent clause
    B. Sentence
    C. Noun phrase
    D. Interjection

  5. In academic writing, ______ help(s) maintain logical flow.
    A. Sentence connectors
    B. Slang terms
    C. Sentence fragments
    D. Run-on sentences


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The conclusion was unclear due to poor structure."
    Rewrite using "sentence."
  2. Original: "She spoke softly, but her words were powerful."
    Rewrite using "sentence."
  3. Original: "His explanation was too brief to be useful."
    Rewrite without using "sentence" (use alternative).

Đáp án:

Bài 1:

  1. sentence
  2. sentence
  3. conclusion (nhiễu)
  4. line (nhiễu)

Bài 2:

  1. C. Sentence
  2. A, B (A: "sentence"; B: đúng nhưng không dùng "sentence")
  3. A, D (đều liên quan đến "sentence" nhưng không bắt buộc điền từ)
  4. B, D (B: "Sentence"; D: nhiễu)
  5. A (liên quan đến "sentence")

Bài 3:

  1. The conclusion was unclear because every sentence was poorly structured.
  2. She spoke softly, but every sentence she uttered was powerful.
  3. His explanation lacked detail, making it unhelpful. (Thay thế bằng "explanation")

Bình luận ()