remark là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remark nghĩa là sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý. Học cách phát âm, sử dụng từ remark qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remark

remarkverb

sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý, nhận xét, phê bình, để ý

/rɪˈmɑːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ remark

Từ "remark" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /rəˈmɑːrk/
  • Nguyên âm: /ə/ (giống âm "ə" trong từ "about") + /ˈmɑːrk/
    • /ˈmɑːrk/: Phát âm "mark" với âm kéo dài (dài hơn bình thường). "a" lên cao và dài hơn một chút.
  • Động phụ âm: /r/ (như trong "red")
  • Phụ âm cuối: /k/ (như trong "cat")

Tổng hợp, có thể phân tích thành: "ru-mark" (nhấn vào âm "mark" kéo dài).

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào việc kết hợp âm "ə" vào giữa "rem".
  • Phần "mark" cần lên cao và kéo dài âm "a".

Bạn có thể tìm thêm nhiều cách phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ remark trong tiếng Anh

Từ "remark" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Ghi chú, nhận xét (noun):

  • Định nghĩa: Một sự nhận xét ngắn gọn, thường là tạm thời hoặc không chính thức.
  • Ví dụ:
    • "He made a remark about the weather." (Anh ấy đưa ra một nhận xét về thời tiết.)
    • "I took a remark from the teacher about my essay." (Tôi ghi lại một lời nhận xét của giáo viên về bài luận của mình.)
    • "She offered a thoughtful remark on the situation." (Cô ấy đưa ra một nhận xét thông minh về tình hình.)
  • Dùng để chỉ: lời nói, ý kiến, hoặc thông tin được đưa ra nhanh chóng và không nhất thiết phải sâu sắc.

2. Đưa ra một nhận xét (verb):

  • Định nghĩa: Nói hoặc viết một sự nhận xét.
  • Ví dụ:
    • "Don't remark on his appearance." (Đừng comment về ngoại hình của anh ấy.)
    • "He often remarked on the beauty of the scenery." (Anh ấy thường đưa ra những nhận xét về vẻ đẹp của cảnh vật.)
    • "She remarked that the meeting was unproductive." (Cô ấy nhận xét rằng cuộc họp không hiệu quả.)
  • Dùng để chỉ: hành động đưa ra một lời nhận xét, thường là một lời nói ngắn gọn.

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • "with a remark" (với một nhận xét): Thường dùng để diễn tả một lời nói hoặc hành động được kèm theo một lời nhận xét.
    • "He apologized with a remark about not seeing her." (Anh ấy xin lỗi với một lời nhận xét về việc không thấy cô ấy.)
  • "a casual remark" (một nhận xét ngẫu nhiên): Một sự nhận xét không trang trọng, thường được đưa ra một cách tự nhiên.
  • "a pointed remark" (một lời nhận xét sắc sảo): Một lời nhận xét mang tính chất phê bình hoặc chỉ trích.

Tổng kết:

Chức năng Dạng từ Ví dụ
Danh từ (noun) remark He made a remark about the traffic.
Động từ (verb) remark She remarked that the food was delicious.

Lưu ý: "Remark" thường được sử dụng để diễn đạt một sự nhận xét tạm thời hoặc không chính thức. Nếu bạn muốn diễn tả một sự đánh giá chuyên sâu hoặc một phân tích chi tiết hơn, bạn nên sử dụng các từ như "comment," "observation," "assessment," hoặc "analysis".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ về cách sử dụng "remark" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin trên các nguồn như Oxford Learner's Dictionaries hoặc Merriam-Webster.

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()