
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pitch nghĩa là sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín. Học cách phát âm, sử dụng từ pitch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sân (chơi các môn thể thao), đầu hắc ín
Từ "pitch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Tóm lại: Cả hai nghĩa đều có cách phát âm giống nhau là /pɪtʃ/. Bạn có thể phân biệt nghĩa của từ thông qua ngữ cảnh.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "pitch" trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "pitch" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Tóm tắt các cách sử dụng chung:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Tiếng nói, giọng nói | Noun/Verb | “She has a captivating pitch.” |
Đề xuất, ý tưởng | Noun | “They delivered a strong pitch.” |
Độ cao (âm nhạc) | Noun | “The singer’s pitch was off.” |
Độ dốc (kiến trúc) | Noun | “The roof has a steep pitch.” |
Cho (chia sẻ ý tưởng) | Verb | “I’m pitching this idea to my team.” |
Để hiểu rõ hơn, bạn nên xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm "pitch" trên Google Images hoặc YouTube để hình dung rõ hơn cách sử dụng từ này.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "pitch" nào không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra một vài câu ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()