pitch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pitch nghĩa là sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín. Học cách phát âm, sử dụng từ pitch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pitch

pitchnoun

sân (chơi các môn thể thao), đầu hắc ín

/pɪtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ pitch

Từ "pitch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Pitch (n): độ cao (âm thanh)

  • Phát âm: /pɪtʃ/
  • Cách đọc: "pit-ch"
  • Lưu ý: Dấu huyền (`) ở giữa "pit" cho thấy thanh điệu giảm dần.

2. Pitch (v): gợi ý, đề xuất, hứa hẹn

  • Phát âm: /pɪtʃ/
  • Cách đọc: "pit-ch"
  • Lưu ý: Cách phát âm này giống với nghĩa "độ cao" ở trên.

Tóm lại: Cả hai nghĩa đều có cách phát âm giống nhau là /pɪtʃ/. Bạn có thể phân biệt nghĩa của từ thông qua ngữ cảnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "pitch" trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/pitch/
  • Google Translate: Tìm kiếm "pitch" trong Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pitch trong tiếng Anh

Từ "pitch" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Tiếng nói, giọng nói (noun & verb):

  • Noun: Giai điệu, cách phát âm, hoặc cách nói của một người.
    • Example: "She has a really persuasive pitch." (Cô ấy có một giọng thuyết phục rất tốt.)
    • Example: "The actor delivered his lines with a captivating pitch." (Diễn viên đã diễn các câu thoại với một giai điệu hấp dẫn.)
  • Verb: Sử dụng tiếng nói, cách phát âm, hoặc cách nói một cách cụ thể.
    • Example: "He’s pitching his new product to investors." (Anh ấy đang trình bày sản phẩm mới của mình cho nhà đầu tư.)
    • Example: "Try to pitch your voice higher." (Hãy cố gắng tăng cao giọng nói của bạn.)

2. Đề xuất, ý tưởng (noun):

  • Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của "pitch" trong môi trường kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực marketing, quảng cáo và khởi nghiệp. "Pitch" ở đây là một bài thuyết trình ngắn gọn, hấp dẫn về một ý tưởng sản phẩm, dịch vụ, hoặc dự án.
    • Example: "The startup team delivered a compelling pitch for their app." (Đội ngũ khởi nghiệp đã trình bày một bài thuyết trình hấp dẫn về ứng dụng của họ.)
    • Example: "We need a strong pitch to convince them to invest." (Chúng ta cần một đề xuất mạnh mẽ để thuyết phục họ đầu tư.)

3. Độ cao (noun):

  • Trong âm nhạc, "pitch" là độ cao của một âm thanh.
    • Example: "The singer's pitch was slightly off." (Độ cao của giọng hát của ca sĩ hơi lệch.)

4. Độ dốc (noun):

  • Trong kiến trúc và xây dựng, "pitch" là độ dốc của một mái nhà hoặc một bề mặt nghiêng khác.
    • Example: "The roof has a steep pitch." (Mái nhà có độ dốc rất cao.)

5. Cho (verb):

  • "Pitch" có thể được sử dụng để “cho” hoặc “chia sẻ” một ý tưởng hoặc đề xuất.
    • Example: "I’m pitching this idea to my boss tomorrow." (Tôi sẽ trình bày ý tưởng này cho sếp tôi vào ngày mai.)

Tóm tắt các cách sử dụng chung:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Tiếng nói, giọng nói Noun/Verb “She has a captivating pitch.”
Đề xuất, ý tưởng Noun “They delivered a strong pitch.”
Độ cao (âm nhạc) Noun “The singer’s pitch was off.”
Độ dốc (kiến trúc) Noun “The roof has a steep pitch.”
Cho (chia sẻ ý tưởng) Verb “I’m pitching this idea to my team.”

Để hiểu rõ hơn, bạn nên xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm "pitch" trên Google Images hoặc YouTube để hình dung rõ hơn cách sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "pitch" nào không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra một vài câu ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định không?

Thành ngữ của từ pitch

make a pitch for somebody/something | make a pitch to somebody
to make a determined effort to get something or to persuade somebody of something
  • He made a pitch to black voters in Alabama.
queer somebody’s pitch | queer the pitch (for somebody)
(British English, informal)to cause somebody’s plans to fail or to destroy their chances of getting something

    Bình luận ()