Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
voice nghĩa là tiếng, giọng nói. Học cách phát âm, sử dụng từ voice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiếng, giọng nói

Từ "voice" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng điệu và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lưu ý:
Mẹo: Để luyện tập phát âm, bạn có thể đọc theo các audio mẫu và tập trung vào sự khác biệt giữa các âm tiết. Chúc bạn học tốt!
Từ "voice" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:
Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
| Ngữ cảnh | Ví dụ | Nghĩa của "voice" |
|---|---|---|
| Âm nhạc | She has a beautiful vocalist. | Giọng hát |
| Chính trị/Xã hội | The organization is raising its voice. | Tiếng nói, quan điểm |
| Thông tin/Truyền thông | The news channel's voice is respected. | Giọng nói đại diện cho kênh tin tức |
| Quy trình kỹ thuật | Voice activation | Kích hoạt bằng giọng nói |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “voice”, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "voice" hay cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ định không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào việc sử dụng "voice" để diễn tả quan điểm hay cách sử dụng trong một bài viết cụ thể?
A good leader should always:
a) raise their voice when arguing.
b) listen to the voices of their team.
c) speak loudly to dominate discussions.
The documentary gave a __________ to marginalized communities.
a) voice
b) noise
c) choice
Which sentence uses "voice" correctly?
a) She lost her voice after cheering at the concert.
b) The voice of the book was written by a famous author.
c) His voice expression showed sadness.
To improve clarity in writing, avoid:
a) passive voice when active voice is clearer.
b) repetitive sentence structures.
c) using synonyms for key terms.
The CEO’s __________ set the tone for the company culture.
a) leadership
b) voice
c) volume
Original: "The students expressed their concerns loudly."
Rewrite using "voice":
→
Original: "The article was written in a very formal style."
Rewrite using passive voice:
→
Original: "She spoke with confidence during the interview."
Rewrite without using "voice" or its forms:
→
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()