ordinary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ordinary nghĩa là thường, thông thường. Học cách phát âm, sử dụng từ ordinary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ordinary

ordinaryadjective

thường, thông thường

/ˈɔːdɪn(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ ordinary

Từ "ordinary" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɔːrˌdənəri

    • ɔː (a) - Giống như "a" trong "father" hoặc "car"
    • r - Phát âm 'r' thông thường
    • d - Phát âm 'd'
    • ə (ə) - Nguyên âm mũi, nghe giống như "uh" rất nhẹ, thường không được phát âm rõ ràng
    • n - Phát âm 'n'
    • ə (ə) - Nguyên âm mũi, nghe giống như "uh" rất nhẹ, thường không được phát âm rõ ràng
    • ri - Phát âm 'ri' như trong "right"
    • ˈɔːr (ɔːr) - Phần này được nhấn mạnh. "ɔː" (a) giống như "a" trong "father"

Bạn có thể tham khảo các kênh YouTube dạy phát âm tiếng Anh để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ordinary trong tiếng Anh

Từ "ordinary" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này và một số ví dụ minh họa:

1. Một cách thông thường, bình thường:

  • Ý nghĩa: Đề cập đến điều gì đó phổ biến, quen thuộc, không đặc biệt hoặc khác thường.
  • Ví dụ:
    • "He's an ordinary man with an ordinary job." (Anh ấy là một người đàn ông bình thường với một công việc bình thường.)
    • "She wore an ordinary dress to the party." (Cô ấy mặc một chiếc váy thường đến bữa tiệc.)
    • "This is an ordinary problem, let’s solve it quickly." (Đây là một vấn đề thường, hãy giải quyết nó nhanh chóng.)

2. Không đặc biệt, tầm thường:

  • Ý nghĩa: Đề cập đến điều gì đó không có gì nổi bật, không đáng chú ý.
  • Ví dụ:
    • "The food was ordinary." (Thức ăn không ngon.) - Đề cập đến sự thiếu hương vị đặc biệt.
    • "Her performance was ordinary." (Hiệu suất của cô ấy không mấy nổi bật.) - Đề cập đến sự thiếu ấn tượng.

3. Sử dụng với tính chất so sánh (ít phổ biến hơn):

  • Ý nghĩa: So sánh với điều gì đó đặc biệt, khác biệt.
  • Ví dụ:
    • "This hotel is ordinary compared to the luxury resorts." (Khách sạn này thường so với các khu nghỉ dưỡng sang trọng.) - Ở đây, "ordinary" nhấn mạnh sự khác biệt so với sự sang trọng.

4. Trong cụm từ:

  • Ordinary citizen: Công dân thông thường.
  • Ordinary life: Cuộc sống bình thường.
  • Ordinary people: Người bình thường.

Lưu ý:

  • Mặc dù "ordinary" có nghĩa là "bình thường," đôi khi nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu thú vị hoặc ấn tượng.
  • "Common""typical" là những từ có ý nghĩa tương tự như "ordinary" nhưng có thể có sắc thái khác nhau. "Common" thường nhấn mạnh sự phổ biến, còn "typical" nhấn mạnh sự phù hợp với một khuôn mẫu.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "ordinary" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang viết một đoạn văn về một người?
  • Bạn đang cố gắng diễn đạt một phẩm chất hoặc đặc điểm nào đó?

Thành ngữ của từ ordinary

in the ordinary way
(British English)used to say what normally happens in a particular situation
  • In the ordinary way, she's not a nervous person.
out of the ordinary
unusual or different
  • I'm looking for something a little more out of the ordinary.
  • His behaviour was nothing out of the ordinary (= not unusual).

Luyện tập với từ vựng ordinary

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite being a CEO, he prefers wearing __________ clothes instead of expensive suits.
  2. The results were far from __________; they surprised everyone in the research team.
  3. She always adds a unique twist to even the most __________ recipes.
  4. The museum displayed both rare artifacts and __________ objects from daily life.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The task required __________ skills, not specialized training.
    a) extraordinary
    b) ordinary
    c) exceptional
    d) average

  2. Which words can describe a day with no special events? (Chọn 2)
    a) mundane
    b) ordinary
    c) luxurious
    d) remarkable

  3. Her talent turned a(n) __________ performance into something unforgettable.
    a) mediocre
    b) common
    c) ordinary
    d) outstanding

  4. The designer rejected __________ fabrics in favor of more innovative materials.
    a) traditional
    b) plain
    c) exotic
    d) ordinary

  5. In this equation, "n" represents the __________ value, not the maximum.
    a) standard
    b) normal
    c) ordinary
    d) extreme


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The meeting was just like every other meeting we’ve had.
    Rewrite: The meeting was completely __________.

  2. Original: This problem isn’t unusual; it happens frequently.
    Rewrite: This is an __________ problem.

  3. Original: Her work is far from average. (Không dùng "ordinary")
    Rewrite: Her work is __________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. ordinary
  2. ordinary
  3. basic (nhiễu)
  4. everyday (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) ordinary / d) average
  2. a) mundane, b) ordinary
  3. c) ordinary
  4. d) ordinary
  5. b) normal

Bài 3:

  1. The meeting was completely ordinary.
  2. This is an ordinary problem.
  3. Her work is exceptional. (hoặc outstanding/remarkable)

Bình luận ()