
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stage nghĩa là tầng, bệ. Học cách phát âm, sử dụng từ stage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tầng, bệ
Từ "stage" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Mẹo luyện tập:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ này không? Ví dụ như:
Từ "stage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, rất đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "stage" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu hoặc một đoạn văn mà bạn muốn tôi giải thích.
The company plans to ___ the new product next month.
a) release
b) stage
c) phase
d) delay
Which words can describe a step in a process? (Chọn 2)
a) stage
b) level
c) scene
d) segment
The team discussed the challenges of the current ___ of development.
a) moment
b) stage
c) interval
d) period
She hesitated because she was afraid of ___ in public.
a) performing
b) staging
c) appearing
d) failing
The negotiations have reached a critical ___.
a) point
b) phase
c) stage
d) platform
Original: The event will happen in three parts.
→ Rewrite: The event will be divided into three __________.
Original: They are currently testing the software.
→ Rewrite: The software is in the __________ of testing.
Original: The team demonstrated the new feature at the conference. (Không dùng "stage")
→ Rewrite: The team __________ the new feature during the conference.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()