stage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stage nghĩa là tầng, bệ. Học cách phát âm, sử dụng từ stage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stage

stagenoun

tầng, bệ

/steɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ stage

Từ "stage" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Stage (n): Bàn diễn, sân khấu, giai đoạn (trong một dự án, cuộc đời...)

  • Cách phát âm chuẩn: /ˈstɪdʒ/
    • Phát âm theo cách này sẽ nghe như: "stihj" (giọng "stih" ngắn và rõ, "j" như chữ "j" trong "jump")

2. Stage (v): Hóa trang, trang điểm

  • Cách phát âm chuẩn: stāj/stældʒ/
    • Phát âm theo cách này sẽ nghe như: "stahj" hoặc "stalj" (âm "a" ngắn, "j" như chữ "j" trong "jump")

Lưu ý:

  • “Stage” (n) thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Khi đọc, hãy chú ý đến sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai nghĩa.

Mẹo luyện tập:

  • Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và bắt chước theo.
  • Luyện tập theo âm thanh của người bản xứ sẽ giúp bạn phát âm chuẩn hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ này không? Ví dụ như:

  • Các ví dụ cụ thể trong câu?
  • Cách sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau?

Cách sử dụng và ví dụ với từ stage trong tiếng Anh

Từ "stage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, rất đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Stage (n): Bậc, giai đoạn, mức độ

  • Cách dùng: Mô tả các giai đoạn phát triển, tiến trình, hoặc cấp độ của một sự việc, quá trình, hoặc cuộc sống.
  • Ví dụ:
    • "The play is in stage two of its production." (Buổi diễn vẫn đang ở giai đoạn thứ hai trong quá trình sản xuất.)
    • "He's in a difficult stage of his recovery." (Anh ấy đang ở giai đoạn khó khăn trong quá trình hồi phục.)
    • "The company has reached a turning stage in its history." (Công ty đã đạt đến một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của mình.)
    • "Child development goes through many stages." (Phát triển trẻ em trải qua nhiều giai đoạn.)

2. Stage (n): Bục diễn, sân khấu

  • Cách dùng: Chỗ làm biểu diễn, nơi diễn viên, ca sĩ, nghệ sĩ biểu diễn.
  • Ví dụ:
    • "The comedian performed on the stage." (Diễn viên hài biểu diễn trên sân khấu.)
    • "The band is playing a concert on the stage tonight." (Ban nhạc sẽ biểu diễn một buổi hòa nhạc trên sân khấu vào tối nay.)

3. Stage (v): Lên sân khấu, biểu diễn

  • Cách dùng: Hành động bước lên sân khấu và biểu diễn.
  • Ví dụ:
    • "The actors are going to stage the play next week." (Các diễn viên sẽ lên sân khấu biểu diễn vở kịch vào tuần tới.)
    • "She staged a protest against the government." (Cô đã lên sân khấu (tổ chức) một cuộc biểu tình chống lại chính phủ.)

4. Stage (adj): (Về kịch) được dựng, được biểu diễn

  • Cách dùng: Mô tả một vở kịch hoặc một tác phẩm sân khấu đã được chuẩn bị và sẵn sàng để biểu diễn.
  • Ví dụ:
    • "This stage production of Hamlet is critically acclaimed." (Phiên bản sân khấu của Hamlet này nhận được lời khen ngợi của giới phê bình.)

5. Stage (v): Thực hiện, tạo dựng (kịch, truyền hình, v.v.)

  • Cách dùng: Việc chuẩn bị, thiết kế, và tạo ra một kịch bản, một chương trình truyền hình, v.v.
  • Ví dụ:
    • "The directors are staging a new film about space exploration." (Các đạo diễn đang thực hiện một bộ phim mới về khám phá không gian.)

Lưu ý:

  • Stage fright: Sự lo lắng hoặc sợ hãi khi phải biểu diễn trước công chúng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "stage" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu hoặc một đoạn văn mà bạn muốn tôi giải thích.

Thành ngữ của từ stage

set the stage for something
to make it possible for something to happen; to make something likely to happen
  • Family problems in childhood can set the stage for stress in adult life.
  • The thrilling semi-finals set the stage for what should be a great game.

Luyện tập với từ vựng stage

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The marketing team is preparing for the final __________ of the campaign before launch.
  2. Her performance during the audition earned her a place on the main __________.
  3. The project is still in its early __________, so we expect many changes.
  4. He struggled to __________ his emotions during the presentation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company plans to ___ the new product next month.
    a) release
    b) stage
    c) phase
    d) delay

  2. Which words can describe a step in a process? (Chọn 2)
    a) stage
    b) level
    c) scene
    d) segment

  3. The team discussed the challenges of the current ___ of development.
    a) moment
    b) stage
    c) interval
    d) period

  4. She hesitated because she was afraid of ___ in public.
    a) performing
    b) staging
    c) appearing
    d) failing

  5. The negotiations have reached a critical ___.
    a) point
    b) phase
    c) stage
    d) platform


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The event will happen in three parts.
    Rewrite: The event will be divided into three __________.

  2. Original: They are currently testing the software.
    Rewrite: The software is in the __________ of testing.

  3. Original: The team demonstrated the new feature at the conference. (Không dùng "stage")
    Rewrite: The team __________ the new feature during the conference.


Đáp án:

Bài 1:

  1. stage (The marketing team is preparing for the final stage of the campaign before launch.)
  2. stage (Her performance earned her a place on the main stage.)
  3. phase (The project is still in its early phase...)
  4. control (He struggled to control his emotions...)

Bài 2:

  1. a) release, b) stage (Cả hai đều hợp lý: "stage" mang nghĩa tổ chức, "release" là phát hành)
  2. a) stage, b) level
  3. b) stage (...the current stage of development.)
  4. a) performing (...afraid of performing in public.)
  5. b) phase, c) stage

Bài 3:

  1. stages (The event will be divided into three stages.)
  2. stage (The software is in the stage of testing.)
  3. presented (The team presented the new feature during the conference.)

Bình luận ()