
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
status nghĩa là tình trạng. Học cách phát âm, sử dụng từ status qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tình trạng
Từ "status" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lưu ý:
Để nghe chính xác cách phát âm, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "status" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Các cách sử dụng khác:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp cho mình một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "status" trong ngữ cảnh đó. Tôi sẽ giúp bạn phân tích và đưa ra cách sử dụng phù hợp nhất.
The app displays your online ______ in real-time.
a) condition
b) status ✅
c) position
d) rank
To check the ______ of your application, log in to the portal.
a) progress ✅
b) status ✅
c) situation
d) level
His legal ______ as a resident was confirmed after submitting the documents.
a) status ✅
b) identity
c) citizenship
d) role
The ______ of the meeting was changed from "pending" to "confirmed".
a) agenda
b) outcome
c) schedule ✅
d) status
She updated her ______ to "married" after the wedding.
a) relationship
b) profile ✅
c) status ✅
d) situation
Original: His job position hasn’t changed in five years.
Rewritten: His professional status hasn’t changed in five years.
Original: The system shows whether the order is processed or not.
Rewritten: The system displays the status of the order (e.g., processed/pending).
Original: The team discussed the current condition of the project.
Rewritten: The team discussed the project’s progress (không dùng "status").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()