posture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

posture nghĩa là tư thế. Học cách phát âm, sử dụng từ posture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ posture

posturenoun

tư thế

/ˈpɒstʃə(r)//ˈpɑːstʃər/

Từ "posture" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpöstʃər

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra rằng âm tiết đầu tiên là trọng âm. Để phân tích chi tiết hơn:

  • po - phát âm giống như "po" trong tiếng Việt.
  • st - phát âm giống như "st" trong tiếng Việt.
  • ure - phát âm giống như "oo-r" (âm "oo" như trong "book" và "r" là âm rẹt).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ posture trong tiếng Anh

Từ "posture" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Tư thế, dáng vẻ (noun):

  • Định nghĩa: "Posture" là dáng đứng, dáng ngồi, hoặc cách thể hiện bản thân qua tư thế. Nó thể hiện sự tự tin, thoải mái, hoặc có thể là sự căng thẳng, e dè.
  • Ví dụ:
    • "She has a confident posture." (Cô ấy có một tư thế tự tin.)
    • "Maintaining good posture is important for your health." (Việc duy trì tư thế tốt là quan trọng cho sức khỏe của bạn.)
    • "His slumped posture suggested he was feeling down." (Dáng vẻ cúi gập của anh ta cho thấy anh ta đang buồn.)
    • "The dancer's posture was graceful and elegant." (Tư thế của vũ công rất duyên dáng và thanh lịch.)

2. Điều chỉnh tư thế (verb):

  • Định nghĩa: "To posture" có nghĩa là điều chỉnh tư thế, thường với mục đích tỏ ra tốt hơn, tự tin hơn, hoặc ấn tượng hơn. Thường được dùng để chỉ hành động giả tạo, cố tình thể hiện một tư thế đẹp.
  • Ví dụ:
    • "He was posturing to impress the boss." (Anh ta đang điều chỉnh tư thế để gây ấn tượng với sếp.)
    • "Don't posture – just be yourself." (Đừng giả tạo tư thế – hãy cứ là chính mình.)
    • "She's always posturing about her achievements." (Cô ấy luôn cố tình khoe khoang những thành tích của mình.)

3. Biểu cảm, thái độ (noun - ít dùng hơn):

  • Định nghĩa: Đôi khi "posture" cũng có thể dùng để chỉ thái độ, biểu cảm của một người, đặc biệt là trong giao tiếp.
  • Ví dụ:
    • "His posture indicated he was bored." (Tư thế của anh ta cho thấy anh ta đang chán.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn "attitude")

Những lưu ý khi sử dụng:

  • "Posture" thường liên quan đến việc nhìn thấy: Nó là một điều có thể quan sát được, một tư thế vật lý.
  • "Attitude" liên quan đến cảm xúc: "Attitude" thể hiện thái độ, cảm xúc nội tâm.

Các cụm từ liên quan:

  • Good posture: Tư thế tốt
  • Bad posture: Tư thế xấu
  • Slumped posture: Tư thế cúi gập
  • Upright posture: Tư thế thẳng đứng
  • Posture correction: Độn tư thế (thường dùng trong y học, vật lý trị liệu)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "posture" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh về thể dục, chánh niệm, hoặc giao tiếp?


Bình luận ()