precarious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

precarious nghĩa là bấp bênh. Học cách phát âm, sử dụng từ precarious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ precarious

precariousadjective

bấp bênh

/prɪˈkeəriəs//prɪˈkeriəs/

Từ "precarious" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈprɛ.kə.ri.əs

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • pre-: phát âm như "pre" trong "pretend"
  • ca-: phát âm như "ca" trong "cat"
  • re-: phát âm như "re" trong "read"
  • ous: phát âm như "us" trong "bus"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ precarious trong tiếng Anh

Từ "precarious" (tiếng Việt: mong manh, khó lường, nguy hiểm) là một từ miêu tả tình trạng hoặc vị trí không ổn định, dễ bị mất hoặc có nguy cơ xảy ra điều xấu. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách hiệu quả trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ:

1. Ý nghĩa chính:

  • Không chắc chắn; khó lường đoán: Chỉ tình trạng không ổn định, không chắc chắn về tương lai.
  • Nguy hiểm; có nguy cơ: Thể hiện sự nguy hiểm, dễ bị tổn hại, hoặc có khả năng xảy ra điều tồi tệ.
  • Mong manh; dễ vỡ: Miêu tả một tình huống, vị trí hoặc sự tồn tại không vững chắc, dễ bị phá vỡ.

2. Cách sử dụng:

  • Động từ: to be (động từ "to be" là một trong những động từ thường dùng với "precarious")
    • Example: The climber's position was precarious. (Vị trí của người leo núi rất mong manh.)
    • Example: The company's finances are precarious after the scandal. (Tình hình tài chính của công ty đang mong manh sau vụ bê bối.)
  • Tính từ: Mô tả các danh từ
    • Example: They lived in precarious circumstances. (Họ sống trong hoàn cảnh mong manh.)
    • Example: The bridge appeared precarious in the strong wind. (Cây cầu trông mong manh trong gió mạnh.)
    • Example: He felt a precarious sense of security. (Anh ta cảm thấy một cảm giác an toàn mong manh.)

3. Các tình huống sử dụng phổ biến:

  • Khi mô tả tình hình tài chính: The company’s financial situation is precarious due to declining sales. (Tình hình tài chính của công ty đang mong manh do doanh số giảm.)
  • Khi mô tả tình hình địa lý/môi trường: The village was built on precarious land prone to landslides. (Ngôi làng được xây dựng trên đất mong manh, dễ bị sạt lở.)
  • Khi mô tả tình huống cá nhân/quan hệ: Their relationship was precarious after the argument. (Mối quan hệ của họ đang mong manh sau cuộc tranh cãi.)
  • Khi mô tả tình trạng sức khỏe: His health was precarious, and he needed constant care. (Sức khỏe của anh ấy đang mong manh và anh ấy cần chăm sóc liên tục.)

4. Từ đồng nghĩa:

  • Unstable
  • Precarious
  • Risky
  • Vulnerable
  • Perilous
  • Hazardous

5. Lưu ý:

  • "Precarious" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nguy hiểm hoặc không chắc chắn mà không mang tính chất hài hước hoặc nhẹ nhàng.
  • Sử dụng nó một cách cẩn thận để tránh tạo ra cảm giác quá bi quan hoặc đáng sợ.

Bạn có thể thử tìm các ví dụ khác của từ "precarious" trong các bài đọc, phim ảnh hoặc chương trình truyền hình để hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh thực tế.

Bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi sử dụng "precarious" trong một tình huống cụ thể không?


Bình luận ()