
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
succeed nghĩa là nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị. Học cách phát âm, sử dụng từ succeed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nối tiếp, kế tiếp, kế nghiệp, kế vị
Cách phát âm từ "succeed" trong tiếng Anh là:
/ˈsək.iːd/
Phát âm chi tiết như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên các công cụ trực tuyến như Google Translate, Youglish, hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "succeed" có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, và ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ:
Lời khuyên để sử dụng từ "succeed":
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ "succeed" một cách tốt nhất không? Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong một câu cụ thể nào đó?
With proper guidance, even beginners can ______ in mastering this software.
a) succeed
b) achieve
c) fail
d) attempt
The company’s strategy did not ______ as expected, leading to financial losses.
a) prosper
b) succeed
c) collapse
d) thrive
She believes that perseverance is the key to ______ in any competitive field.
a) succeeding
b) failing
c) excelling
d) struggling
If you want to ______, you must adapt quickly to changes in the market.
a) give up
b) prevail
c) succeed
d) stagnate
The experiment could ______ only if all variables were controlled precisely.
a) succeed
b) falter
c) malfunction
d) yield
Original: "He achieved his goal of becoming a manager after years of hard work."
Rewrite:
→
Original: "Without teamwork, it’s impossible to accomplish this project on time."
Rewrite:
→
Original: "Her determination helped her overcome all obstacles."
Rewrite:
→
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()