succeed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

succeed nghĩa là nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị. Học cách phát âm, sử dụng từ succeed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ succeed

succeedverb

nối tiếp, kế tiếp, kế nghiệp, kế vị

/səkˈsiːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ succeed

Cách phát âm từ "succeed" trong tiếng Anh là:

/ˈsək.iːd/

Phát âm chi tiết như sau:

  • s: /s/ (giống âm "s" trong "sun")
  • u: /juː/ (giống âm "you" trong "you")
  • c: /siː/ (giống âm "see" trong "see")
  • e: /iː/ (giống âm "ee" trong "see")
  • d: /d/ (giống âm "d" trong "dog")

Lưu ý:

  • Phần "succeed" thường được phát âm theo cách "si" thay vì "s" để đơn giản hóa.
  • Chữ "e" cuối từ được phát âm rõ ràng, không tắt tiếng.

Bạn có thể tìm kiếm trên các công cụ trực tuyến như Google Translate, Youglish, hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ succeed trong tiếng Anh

Từ "succeed" có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, và ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ:

1. Thành công (To achieve a goal or outcome):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "succeed". Nó có nghĩa là đạt được một mục tiêu, thành tựu hoặc kết quả mong muốn.
  • Ví dụ:
    • "She succeeded in getting the job." (Cô ấy đã thành công trong việc có được công việc.)
    • "He succeeded in completing the project on time." (Anh ấy đã thành công trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
    • "The company succeeded in increasing its profits." (Công ty đã thành công trong việc tăng lợi nhuận.)

2. Thay thế (To take someone's position):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "succeed" có nghĩa là thay thế ai đó giữ một chức vụ hoặc vị trí.
  • Ví dụ:
    • "John succeeded his father as CEO." (John kế vị chức CEO sau khi cha ông qua đời.)
    • "She succeeded me as class president." (Cô ấy kế nhiệm tôi làm chủ nhiệm lớp.)

3. Tiếp tục (To continue to exist or function):

  • Ý nghĩa: "Succeed" có thể ám chỉ việc một điều gì đó tiếp tục tồn tại, hoạt động hoặc phát triển sau khi điều đó kết thúc.
  • Ví dụ:
    • "Life succeeds death." (Cuộc sống tiếp tục sau khi cái chết.)
    • "The company succeeded despite the economic downturn." (Công ty tiếp tục phát triển dù trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)

4. (Cộng từ) ' Succeed in' – Thành công trong việc...

  • Cấu trúc: 'Succeed in' + Verb + (ing form) - Sử dụng để thể hiện việc thành công trong việc thực hiện một hành động.
  • Ví dụ:
    • "He succeeded in calming the child." (Anh ấy thành công trong việc làm dịu đứa trẻ.)
    • "She succeeded in convincing him to change his mind." (Cô ấy thành công trong việc thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến.)

5. (Liên từ) ' Succeed...' – Cuối cùng, thành công...

  • Cấu trúc: Succeed... in something (đã giải thích ở trên). Sử dụng để nhấn mạnh rằng sau nhiều nỗ lực, cuối cùng đã đạt được kết quả.
  • Ví dụ: "He worked hard, and he succeeded in getting the promotion." (Anh ấy làm việc chăm chỉ, và anh ấy cuối cùng cũng thành công trong việc nhận được thăng chức.)

Lời khuyên để sử dụng từ "succeed":

  • Chú ý đến ngữ cảnh: Việc hiểu đúng ngữ cảnh là rất quan trọng để sử dụng "succeed" một cách chính xác.
  • Sử dụng "succeed in" khi muốn nhấn mạnh vào hành động và kết quả.
  • Sử dụng "succeed" đơn thuần khi chỉ muốn nói về sự thành công chung chung.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ "succeed" một cách tốt nhất không? Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong một câu cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ succeed

nothing succeeds like success
(saying)when you are successful in one area of your life, it often leads to success in other areas

    Luyện tập với từ vựng succeed

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Despite facing many challenges, she refused to give up and eventually managed to ______ in launching her startup.
    2. The team worked hard but failed to ______ in securing the contract due to strong competition.
    3. His ability to ______ under pressure impressed the interviewers during the assessment.
    4. To ______ in this role, you must demonstrate both technical skills and emotional intelligence.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. With proper guidance, even beginners can ______ in mastering this software.
      a) succeed
      b) achieve
      c) fail
      d) attempt

    2. The company’s strategy did not ______ as expected, leading to financial losses.
      a) prosper
      b) succeed
      c) collapse
      d) thrive

    3. She believes that perseverance is the key to ______ in any competitive field.
      a) succeeding
      b) failing
      c) excelling
      d) struggling

    4. If you want to ______, you must adapt quickly to changes in the market.
      a) give up
      b) prevail
      c) succeed
      d) stagnate

    5. The experiment could ______ only if all variables were controlled precisely.
      a) succeed
      b) falter
      c) malfunction
      d) yield


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "He achieved his goal of becoming a manager after years of hard work."
      Rewrite:

    2. Original: "Without teamwork, it’s impossible to accomplish this project on time."
      Rewrite:

    3. Original: "Her determination helped her overcome all obstacles."
      Rewrite:


    Đáp án:

    Bài 1 (Điền từ):

    1. succeed
    2. succeed
    3. perform (nhiễu)
    4. excel (nhiễu)

    Bài 2 (Chọn đáp án):

    1. a) succeed, b) achieve (đồng nghĩa)
    2. a) prosper, b) succeed, d) thrive ("collapse" là nhiễu)
    3. a) succeeding, c) excelling (nhiễu)
    4. b) prevail, c) succeed ("give up/stagnate" là nhiễu)
    5. a) succeed, d) yield (nhiễu)

    Bài 3 (Viết lại câu):

    1. → He succeeded in becoming a manager after years of hard work.
    2. → Without teamwork, it’s impossible to succeed in completing this project on time.
    3. → Her determination helped her triumph over all obstacles. (Thay thế bằng từ khác)

    Bình luận ()