win là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

win nghĩa là chiếm, đọat, thu được. Học cách phát âm, sử dụng từ win qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ win

winverb

chiếm, đọat, thu được

/wɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ win

Từ "win" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /wɪn/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • w: Giống như âm "w" trong tiếng Việt, phát âm ngắn.
  • i: Giống như âm "ee" trong tiếng Việt, phát âm ngắn.
  • n: Giống như âm "n" trong tiếng Việt.

Ví dụ: "I won the game." (Tôi đã thắng trận.)

2. /wīn/ (Ít phổ biến hơn, thường nghe được trong giọng Bắc Mỹ)

  • w: Giống như âm "w" trong tiếng Việt, phát âm ngắn.
  • i: Giống như âm "i" trong tiếng Việt, phát âm dài hơn một chút.
  • n: Giống như âm "n" trong tiếng Việt.

Lưu ý: Cách phát âm /wɪn/ thường nghe được nhiều hơn trong giọng của người dân ở vùng Bắc Mỹ (Mỹ và Canada).

Mẹo: Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể nghe và đọc theo các bản ghi âm phát âm của từ "win" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ win trong tiếng Anh

Từ "win" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và nó mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Thắng (trong trò chơi, cuộc thi):

  • Ví dụ: "I won the game!" (Tôi đã thắng trò chơi!)
  • Ví dụ: "She won the first prize." (Cô ấy đã giành giải nhất.)
  • Sử dụng với các danh từ chỉ trò chơi: win a race (thắng cuộc đua), win a competition (thắng một cuộc thi), win a match (thắng một trận đấu).

2. Giành chiến thắng (thường mang ý nghĩa rộng hơn):

  • Ví dụ: “Our team won the championship.” (Đội của chúng tôi đã giành chiến thắng trong giải vô địch.)
  • Ví dụ: “He won the election.” (Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.)

3. Thành công, đạt được điều gì đó:

  • Ví dụ: “I won a new job.” (Tôi đã có một công việc mới – thành công trong việc tìm việc.)
  • Ví dụ: “They won the contract.” (Họ đã giành được hợp đồng – thành công trong việc đấu thầu.)
  • Sử dụng thường diễn tả sự may mắn, thuận lợi: “We won the lottery!” (Chúng tôi đã trúng số độc đắc!)

4. (Cụm từ) Win out (thắng lợi vang dội):

  • Ví dụ: “The company won out over the competition.” (Công ty đã thắng lợi trước đối thủ cạnh tranh.) – Nghĩa là công ty đã giành được chiến thắng áp đảo.

5. (Cụm từ) Win against (thắng đối thủ):

  • Ví dụ: “The United States won against Germany.” (Hoa Kỳ đã thắng Đức.)

Các thì của động từ "win":

  • Simple Present: I win. (Tôi thắng.)
  • Simple Past: I won. (Tôi đã thắng.)
  • Present Perfect: I have won. (Tôi đã thắng.)
  • Past Perfect: I had won. (Tôi đã thắng trước đó.)

Mẹo:

  • "Win" thường được rút gọn thành "won" khi dùng trong quá khứ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “win”, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau và luyện tập sử dụng trong các tình huống thực tế. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một tình huống nào đó không? Ví dụ: "Win" trong thể thao, kinh doanh, hay cuộc sống hàng ngày?

Thành ngữ của từ win

carry/win the day
(formal)to be successful against somebody/something
  • Despite strong opposition, the ruling party carried the day.
  • Teamwork and persistence can still win the day.
win (something) hands down
(informal)to win something very easily
    win somebody’s heart
    to make somebody love you
      win or lose
      whether you succeed or fail
      • Win or lose, we'll know we've done our best.
      win/earn your spurs
      (formal)to become famous or successful
        you can’t win them all | you win some, you lose some
        (informal)used to express sympathy for somebody who has been disappointed about something
          you, he, etc. can’t win
          (informal)used to say that there is no acceptable way of dealing with a particular situation
          • I can’t win. If I agree with her, she says I have no mind of my own; if I don’t, she says I’m being difficult.
          you win
          (informal)used to agree to what somebody wants after you have failed to persuade them to do or let you do something else
          • OK, you win. I'll admit I was wrong.

          Bình luận ()