Từ "resist" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:
1. Địch kháng, chống cự (Most Common)
- Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "resist," nghĩa là chống lại, phản đối, hoặc cố gắng ngăn chặn một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- "They resisted the invasion." (Họ đã chống cự cuộc xâm lược.)
- "He resisted the temptation to eat the cake." (Anh ấy đã chống cự sự cám dỗ ăn bánh.)
- "The new policy was met with widespread resistance." (Chính sách mới đã gặp phải sự chống cự rộng rãi.)
2. Chống lại (Physical Force - Lực vật lý)
- Ý nghĩa: Góp ý rằng bạn đang dùng sức mạnh vật lý để chống lại một lực hoặc áp lực.
- Ví dụ:
- "The soldiers resisted the enemy's advance." (Các quân lính đã chống lại bước tiến của quân địch.)
- "The defendant resisted arrest." (Đối tượng bị truy tố đã chống lại việc bị bắt.)
3. Không chấp nhận, từ chối (Rejection)
- Ý nghĩa: Chỉ sự từ chối hoặc không đồng ý với một ý tưởng, lời đề nghị, hoặc tác động.
- Ví dụ:
- "She resisted his attempts to change her mind." (Cô ấy đã từ chối những nỗ lực của anh ấy để thay đổi suy nghĩ của cô.)
- "He resisted the suggestion to invest." (Anh ấy đã không chấp nhận đề xuất đầu tư.)
4. (Passive) Chống lại tác động, sự ảnh hưởng (To withstand)
- Ý nghĩa: Ở nghĩa này, "resist" có nghĩa là chống lại hoặc chịu đựng một tác động tiêu cực nào đó.
- Ví dụ:
- "The house resisted the storm winds." (Căn nhà đã chống lại gió bão.)
- "Our bodies resist illness." (Thân thể chúng ta chống lại bệnh tật.)
5. (Intransitive - Không cần tân ngữ) Chống cự một cách chủ động
- Ý nghĩa: Thường được sử dụng một cách chủ động, tức là bạn chủ động hành động để phản kháng.
- Ví dụ:
- "The crowd resisted police efforts to clear the street." (Dân chúng chống cự nỗ lực của cảnh sát để dọn dẹp đường phố.)
Một số cụm từ hữu ích với "resist":
- Resist temptation: Chống lại sự cám dỗ.
- Resist change: Chống lại sự thay đổi.
- Resist criticism: Chống lại chỉ trích.
- Show resistance: Cần thiết phải mạnh mẽ, dẻo dai trong việc đối mặt với khó khăn. (Ví dụ: "She showed remarkable resistance to the illness.")
Lưu ý:
- "Resist" thường đi kèm với giới từ "against" (chống lại) hoặc "to" (chống cự).
- Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "resist" trong mỗi trường hợp.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một trường hợp sử dụng nào đó của từ "resist" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?
Bình luận ()