
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
resist nghĩa là chống lại, phản đổi, kháng cự. Học cách phát âm, sử dụng từ resist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chống lại, phản đổi, kháng cự
Từ "resist" được phát âm như sau:
Vậy, phát âm đầy đủ của "resist" là: ˈrɪzɪst
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "resist" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:
Một số cụm từ hữu ích với "resist":
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một trường hợp sử dụng nào đó của từ "resist" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?
The protesters tried to ________ the new law peacefully.
a) resist
b) reject
c) ignore
d) violate
This coating helps the metal ________ corrosion.
a) prevent
b) endure
c) resist
d) avoid
She struggled to ________ laughing at the inappropriate joke during the meeting.
a) deny
b) resist
c) refuse
d) stop
His argument was so persuasive that few could ________ agreeing with him. (nhiễu)
a) avoid
b) resist
c) oppose
d) escape
The immune system works to ________ infections. (nhiễu)
a) fight
b) block
c) resist
d) attack
Original: She couldn’t stop herself from buying another pair of shoes.
Rewrite: She couldn’t ________ the urge to buy another pair of shoes.
Original: The team endured the pressure and finished the project on time.
Rewrite: The team managed to ________ the pressure and finish the project on time.
Original: He suppressed his frustration during the negotiation. (nhiễu)
Rewrite: He ________ his frustration during the negotiation. (Không dùng "resist")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()