initiative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

initiative nghĩa là bước đầu, sự khởi đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ initiative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ initiative

initiativenoun

bước đầu, sự khởi đầu

/ɪˈnɪʃətɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ initiative

Từ "initiative" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈɪnɪʃətɪv

Dưới đây là cách chia nhỏ từng phần:

  1. in-: Phát âm giống như "in" trong tiếng Việt.
  2. i-: Phát âm ngắn, giống như "i" trong "it".
  3. sh-: Phát âm giống như "sh" trong "ship".
  4. a-: Phát âm đọc tắt, không phát âm rõ ràng.
  5. tɪv: Phát âm "t" là âm "t" thường, và "v" như trong "very".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ initiative trong tiếng Anh

Từ "initiative" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp phổ biến nhất:

1. Chủ động, sự khởi xướng (The act of taking the first step):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Initiative" đề cập đến hành động chủ động, sự khởi xướng một việc gì đó, thường là một ý tưởng, dự án, hoặc một giải pháp.
  • Ví dụ:
    • "He took the initiative to organize the team meeting." (Anh ấy đã chủ động sắp xếp buổi họp nhóm.)
    • "She showed great initiative in suggesting new marketing strategies." (Cô ấy đã thể hiện sự chủ động rất tốt khi đề xuất các chiến lược tiếp thị mới.)
    • "It's important to seize every initiative you can." (Điều quan trọng là phải nắm bắt mọi cơ hội, mọi sự khởi xướng.)

2. Chủ trương, đề xuất (A proposal or plan):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "initiative" là một đề xuất, một kế hoạch hoặc một chủ trương cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The company launched a new initiative to improve employee morale." (Công ty đã khởi xướng một chương trình mới để nâng cao tinh thần công nhân viên.)
    • "The government's social initiative aims to reduce poverty." (Chương trình xã hội của chính phủ hướng tới việc giảm nghèo.)

3. Tính chủ động, sự năng động (Proactiveness, dynamism):

  • Ý nghĩa: "Initiative" có thể dùng để miêu tả một người có tính chủ động, năng động, không chờ đợi người khác chỉ đạo.
  • Ví dụ:
    • "He is a highly motivated individual with a strong sense of initiative." (Anh ấy là một người có động lực cao với tinh thần chủ động mạnh mẽ.)
    • "The company needs to foster a culture of initiative among its employees." (Công ty cần thúc đẩy một nền văn hóa khuyến khích tính chủ động trong nhân viên.)

4. (Động từ) - Chủ động thực hiện (To take the lead; to start something):

  • Ý nghĩa: Khi "initiative" được sử dụng làm động từ, nghĩa là bạn đã tiên phong, bắt đầu hoặc chủ động thực hiện một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He initiated the conversation." (Anh ấy đã bắt đầu cuộc trò chuyện.)
    • "The project was initiated last year." (Dự án này được khởi xướng năm ngoái.)

Một vài lưu ý khi sử dụng:

  • Synonyms: Các từ đồng nghĩa với "initiative" bao gồm: action, suggestion, proposal, drive, enthusiasm, leadership.
  • Context is key: Ý nghĩa cụ thể của "initiative" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Để giúp tôi cung cấp lời giải thích chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "initiative" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi tạo một câu ví dụ cụ thể, hay giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng initiative

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She showed great __________ by launching a community recycling program without waiting for approval.
  2. The project failed because no one took __________ to address the budget issues early on.
  3. His __________ to learn coding helped him land a high-paying job in tech. (Gợi ý: Tính từ chỉ sự chủ động)
  4. The manager praised the team’s __________ in meeting tight deadlines. (Gợi ý: Danh từ chỉ sự hợp tác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To solve the problem, we need someone with:
    a) creativity
    b) initiative
    c) hesitation
    d) dependency

  2. Which phrase fits best? "Her __________ impressed the CEO."
    a) lack of effort
    b) proactive initiative
    c) constant delays
    d) passive attitude

  3. The company encourages employees to:
    a) avoid responsibility
    b) wait for instructions
    c) take initiative
    d) ignore challenges

  4. Successful entrepreneurs often have:
    a) fear of risk
    b) heavy reliance on others
    c) strong initiative
    d) resistance to change

  5. The team’s success was due to their:
    a) procrastination
    b) collaboration
    c) initiative
    d) indifference


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He started the project without being asked."
    → Rewrite using "initiative".

  2. Original: "The student proposed a new club at school."
    → Rewrite using a form of "initiative".

  3. Original: "They solved the problem by working together."
    → Rewrite without using "initiative" (use: collective effort/alternative phrase).


Đáp án:

Bài 1:

  1. initiative
  2. initiative
  3. initiative (đề xuất từ gợi ý: proactiveness)
  4. collaboration (đề xuất từ gợi ý: teamwork)

Bài 2:

  1. b) initiative
  2. b) proactive initiative
  3. c) take initiative
  4. c) strong initiative
  5. b) collaboration hoặc c) initiative (cả 2 đều hợp lý tùy ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. He took the initiative to start the project.
  2. The student showed initiative by proposing a new club at school.
  3. They solved the problem through collective effort. (hoặc: teamwork).

Bình luận ()