satisfied là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

satisfied nghĩa là cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn. Học cách phát âm, sử dụng từ satisfied qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ satisfied

satisfiedadjective

cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn

/ˈsatɪsfʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ satisfied

Từ "satisfied" (thoải mãn) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • - nghe như "sə" (giống như "s" trong "sun" nhưng ngắn hơn và sau đó là âm "uh")
  • - nghe như "tɪ" (giống như "ti" trong "tiny")
  • ˈfayd - nghe như "faɪd" (âm "fa" như trong "father" và "id" như trong "kid")

Tổng hợp: sə(h) - tɪ - faɪd

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website như:

Hãy luyện tập phát âm theo cách này để phát âm từ "satisfied" chính xác nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ satisfied trong tiếng Anh

Từ "satisfied" trong tiếng Anh có nghĩa là hài lòng, thỏa mãn, vui mừng. Nó được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Như tính từ (adjective):

  • Mô tả cảm xúc:
    • "I am satisfied with my new job." (Tôi hài lòng với công việc mới của mình.)
    • "She looked satisfied after a delicious meal." (Cô ấy trông hài lòng sau bữa ăn ngon.)
    • "He was satisfied that he had done everything correctly." (Anh ấy hài lòng rằng mình đã làm mọi thứ đúng.)
  • Mô tả sự đáp ứng nhu cầu:
    • "The customers were satisfied with the quality of the product." (Khách hàng hài lòng với chất lượng sản phẩm.)
    • "The children were satisfied with their presents." (Trẻ em hài lòng với quà của chúng.)

2. Như động từ (verb):

  • Thỏa mãn cảm xúc:
    • "I was satisfied to hear the good news." (Tôi vui mừng khi nghe tin tốt.)
    • "He satisfied his curiosity by reading a book." (Anh ấy thỏa mãn sự tò mò của mình bằng cách đọc sách.)
  • Hoàn thành một công việc, đáp ứng một yêu cầu:
    • "The chef satisfied the customer's order." (Nhà bếp trưởng đã đáp ứng yêu cầu của khách.)
    • "The delivery driver satisfied the package with the correct address." (Người giao hàng đã giao gói hàng đến địa chỉ chính xác.)

Một vài cách diễn đạt tương đồng với "satisfied":

  • Content: (thỏa mãn, hài lòng) - Thường dùng để chỉ sự hài lòng về một điều gì đó đơn giản, không đòi hỏi quá nhiều.
  • Pleased: (vui mừng, hài lòng) - Thường dùng khi bạn cảm thấy vui mừng vì điều gì đó tốt đẹp xảy ra.
  • Gratified: (vui mừng, được thỏa mãn) - Thường dùng khi bạn cảm thấy hài lòng về một thành tựu hoặc kết quả.

Lưu ý:

  • "Satisfied" thường được sử dụng với một trạng từ để cường độ cao hơn, ví dụ: "extremely satisfied" (rất hài lòng).
  • "Satisfy" (động từ) có thể được sử dụng để chỉ việc đáp ứng một nhu cầu hoặc mong muốn.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "satisfied" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không?

Luyện tập với từ vựng satisfied

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After receiving constructive feedback, the team felt truly ______ with their progress.
  2. The client was not entirely ______ by the initial proposal and requested further revisions.
  3. Despite winning the competition, the athlete remained ______ because he knew he could perform better.
  4. The teacher was ______ with the students' enthusiasm, praising their active participation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống (có thể chọn nhiều đáp án):

  1. The manager was ______ with the team's results, as they exceeded all targets.
    a) satisfied
    b) pleased
    c) frustrated
    d) disappointed

  2. The project outcomes left the stakeholders ______, as the deliverables were incomplete.
    a) satisfied
    b) confused
    c) unsatisfied
    d) thrilled

  3. She felt ______ after finishing the marathon, knowing she had given her best effort.
    a) exhausted
    b) satisfied
    c) relieved
    d) annoyed

  4. The chef was ______ by the positive reviews, but still aimed for higher culinary standards.
    a) motivated
    b) satisfied
    c) indifferent
    d) overwhelmed

  5. The committee was ______ with the candidate's qualifications, but requested additional references.
    a) impressed
    b) satisfied
    c) doubtful
    d) irritated


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The customers were happy with the service quality."
    → Rewrite using "satisfied":
  2. Original: "Despite the challenges, he felt content with his achievements."
    → Rewrite using "satisfied":
  3. Original: "The committee was pleased with the detailed report."
    → Rewrite without using "satisfied":

Đáp án:

Bài 1:

  1. satisfied
  2. satisfied
  3. unsatisfied (nhiễu: từ trái nghĩa)
  4. delighted (nhiễu: từ gần nghĩa)

Bài 2:

  1. a) satisfied, b) pleased
  2. c) unsatisfied
  3. b) satisfied
  4. a) motivated, b) satisfied
  5. a) impressed, b) satisfied

Bài 3:

  1. "The customers were satisfied with the service quality."
  2. "Despite the challenges, he felt satisfied with his achievements."
  3. "The committee approved of the detailed report." (thay thế bằng "approved of")

Bình luận ()