
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
satisfied nghĩa là cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn. Học cách phát âm, sử dụng từ satisfied qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
Từ "satisfied" (thoải mãn) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: sə(h) - tɪ - faɪd
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website như:
Hãy luyện tập phát âm theo cách này để phát âm từ "satisfied" chính xác nhé!
Từ "satisfied" trong tiếng Anh có nghĩa là hài lòng, thỏa mãn, vui mừng. Nó được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, kèm theo ví dụ:
Một vài cách diễn đạt tương đồng với "satisfied":
Lưu ý:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "satisfied" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không?
Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống (có thể chọn nhiều đáp án):
The manager was ______ with the team's results, as they exceeded all targets.
a) satisfied
b) pleased
c) frustrated
d) disappointed
The project outcomes left the stakeholders ______, as the deliverables were incomplete.
a) satisfied
b) confused
c) unsatisfied
d) thrilled
She felt ______ after finishing the marathon, knowing she had given her best effort.
a) exhausted
b) satisfied
c) relieved
d) annoyed
The chef was ______ by the positive reviews, but still aimed for higher culinary standards.
a) motivated
b) satisfied
c) indifferent
d) overwhelmed
The committee was ______ with the candidate's qualifications, but requested additional references.
a) impressed
b) satisfied
c) doubtful
d) irritated
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()