purposeful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

purposeful nghĩa là có mục đích. Học cách phát âm, sử dụng từ purposeful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ purposeful

purposefuladjective

có mục đích

/ˈpɜːpəsfl//ˈpɜːrpəsfl/

Từ "purposeful" (mục đích, có mục đích) được phát âm như sau:

  • pərˈpəsəfəl

Phát âm chi tiết:

  • pər - giống như "per" trong "perpetual" (vĩnh cửu)
  • pəs - giống như "pass" (đi qua) nhưng ngắn hơn
  • ə - âm phụ âm "a" rất ngắn, gần như không phát ra, giống như âm "uh" rất nhẹ.
  • fəl - giống như "feel" (cảm thấy)

Bạn có thể tìm thêm tài liệu nghe phát âm trực quan tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ purposeful trong tiếng Anh

Từ "purposeful" trong tiếng Anh có nghĩa là có mục đích, có ý thức, có mục tiêu rõ ràng và hành động theo hướng đó. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động, thái độ, hoặc tính cách của một người hoặc một thứ. Dưới đây là cách sử dụng từ "purposeful" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả hành động:

  • Ví dụ: He walked purposefully down the street, determined to find the store. (Anh ta bước đi mục đích xuống phố, quyết tâm tìm thấy cửa hàng.) - Dấu ngoặc đơn nhấn mạnh rằng anh ta bước đi với mục đích cụ thể.
  • Ví dụ: The researchers worked purposefully on their experiment, meticulously collecting data. (Các nhà nghiên cứu làm việc mục đích với thí nghiệm của họ, cẩn thận thu thập dữ liệu.) - Cho thấy sự tập trung và cố gắng đạt được một mục tiêu.

2. Mô tả thái độ/tinh thần:

  • Ví dụ: She approached the challenge with a purposeful attitude. (Cô ấy đối mặt với thử thách với một thái độ mục đích.) - Thể hiện rằng cô ấy có ý chí và quyết tâm.
  • Ví dụ: His purposeful gaze suggested he wasn't easily distracted. (Sự nhìn mục đích của anh ấy cho thấy anh ấy không dễ bị phân tâm.) - Cho thấy sự tập trung và quyết đoán.

3. Mô tả tính cách:

  • Ví dụ: He is a purposeful young man, always striving to achieve his goals. (Anh ấy là một người đàn ông mục đích, luôn cố gắng đạt được mục tiêu của mình.) - Mô tả một người có mục tiêu rõ ràng và hành động theo hướng đó.

4. Sử dụng với các danh từ:

  • Ví dụ: He has a purposeful career, dedicated to helping others. (Anh ấy có một sự nghiệp mục đích, tận tâm để giúp đỡ người khác.) - "Purposeful" mô tả đặc điểm của sự nghiệp.
  • Ví dụ: The company’s purposeful mission is to provide affordable healthcare. (Missions mục đích của công ty là cung cấp chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng.) - "Purposeful" đặc trưng cho mục đích của công ty.

Lưu ý:

  • "Purposeful" thường được sử dụng để tạo ấn tượng về sự nghiêm túc, tập trung và quyết tâm.
  • Cần đảm bảo rằng ngữ cảnh sử dụng từ này phù hợp.

Bạn có thể tra cứu thêm các ví dụ khác trên các từ điển uy tín như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()