meaningful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

meaningful nghĩa là có ý nghĩa. Học cách phát âm, sử dụng từ meaningful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ meaningful

meaningfuladjective

có ý nghĩa

/ˈmiːnɪŋfl//ˈmiːnɪŋfl/

Từ "meaningful" được phát âm như sau:

  • Mee - nghe giống như "mee" trong từ "me"
  • ning - nghe giống như "ning" trong từ "sing"
  • ful - nghe giống như "ful" trong từ "full"

Tổng hợp: Mee-ning-ful

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/meaningful

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ meaningful trong tiếng Anh

Từ "meaningful" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý nghĩa, tầm quan trọng và giá trị. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến cùng ví dụ:

1. Cụm từ diễn tả ý nghĩa hoặc mục đích:

  • Meaningful encounter: Gặp gỡ có ý nghĩa (một cuộc gặp gỡ có tác động, ảnh hưởng).
    • “It was a meaningful encounter with an old friend that brought back a lot of memories.” (Đó là một cuộc gặp gỡ có ý nghĩa với một người bạn cũ đã gợi lại nhiều kỷ niệm.)
  • Meaningful conversation: Cuộc trò chuyện có ý nghĩa.
    • “We had a meaningful conversation about our future goals.” (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện có ý nghĩa về mục tiêu tương lai của chúng tôi.)
  • Meaningful activity: Hoạt động có ý nghĩa.
    • “Volunteering at the local shelter is a meaningful activity.” (Tình nguyện tại trung tâm cứu trợ địa phương là một hoạt động có ý nghĩa.)
  • Meaningful goal: Mục tiêu có ý nghĩa.
    • “Her goal is to make a meaningful contribution to society.” (Mục tiêu của cô ấy là đóng góp một ý nghĩa cho xã hội.)

2. Mô tả giá trị, tầm quan trọng:

  • A meaningful life: Một cuộc đời có ý nghĩa.
    • “He lived a meaningful life by helping others.” (Ông ấy đã sống một cuộc đời có ý nghĩa bằng cách giúp đỡ người khác.)
  • A meaningful relationship: Một mối quan hệ có ý nghĩa.
    • “They had a meaningful relationship built on trust and respect.” (Họ có một mối quan hệ có ý nghĩa dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.)
  • A meaningful gesture: Một cử chỉ có ý nghĩa.
    • “Her handwritten note was a meaningful gesture of support.” (Thư tay của cô ấy là một cử chỉ có ý nghĩa thể hiện sự hỗ trợ.)

3. Sử dụng như tính từ để mô tả cái gì đó có ý nghĩa sâu sắc:

  • A meaningful story: Một câu chuyện có ý nghĩa.
    • “The story was a meaningful reflection on the human condition.” (Câu chuyện là một sự suy ngẫm có ý nghĩa về điều kiện của con người.)
  • A meaningful symbol: Một biểu tượng có ý nghĩa.
    • “The dove is a meaningful symbol of peace.” (Chim bồ câu là một biểu tượng có ý nghĩa của hòa bình.)

Lưu ý:

  • "Meaningful" thường đi kèm với những từ như "impact," "value," "purpose," "contribution," "connection" để làm rõ ý nghĩa.
  • "Meaningful" thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh đến giá trị và tác động tốt.

Hy vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "meaningful" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()