put out là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

put out nghĩa là tắt, dập tắt, đuổi ra ngoài. Học cách phát âm, sử dụng từ put out qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ put out

put outverb

tắt, dập tắt, đuổi ra ngoài

Định nghĩa & cách phát âm từ put out

Cách phát âm từ "put out" trong tiếng Anh như sau:

  • put: /pʊt/ (dấu gạch ngang ở giữa, phát âm như "put" trong tiếng Việt)
  • out: /aʊt/ (phát âm như âm "out" trong tiếng Việt)

Kết hợp lại: /pʊt aʊt/

Lưu ý:

  • Dấu "ʌ" trong "out" là âm duy nhất trong từ này. Để luyện nghe, bạn có thể tìm kiếm từ "put out" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Forvo, hoặc YouTube.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một phần nào đó của cách phát âm không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ put out trong tiếng Anh

Từ "put out" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Dập tắt (lửa, ngọn lửa): Đây là nghĩa phổ biến và cơ bản nhất của "put out".

  • Ví dụ: "Please put out the fire." (Hãy dập tắt đám cháy.)
  • Ví dụ: "The firefighters put out the fire quickly." (Những lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy nhanh chóng.)
  • Ví dụ: "Don't put out the candles before I'm done." (Đừng dập tắt nến trước khi tôi xong.)

2. Đặt, chèn, cắm (vật gì đó vào một vị trí):

  • Ví dụ: "Please put out the newspaper by the door." (Hãy đặt tờ báo ngoài cửa.)
  • Ví dụ: "Can you put out the spare keys for me?" (Bạn có thể cắm khóa dự phòng cho tôi được không?)
  • Ví dụ: "He put out a hand to steady her." (Anh ta đưa tay ra đỡ cô.)

3. Loại bỏ, chấm dứt (một tình huống, một cảm xúc, một sự kiện):

  • Ví dụ: "I tried to put out the argument, but it was difficult." (Tôi đã cố gắng chấm dứt cuộc tranh cãi, nhưng nó rất khó.)
  • Ví dụ: "She’s been trying to put out her sadness." (Cô ấy đã cố gắng xoa dịu nỗi buồn của mình.)
  • Ví dụ: “Let’s put out this rumor.” (Hãy dập tắt tin đồn này.)

4. (Động từ 'put' + 'out') - Làm cho mất khả năng hoạt động, tắt (máy móc, thiết bị):

  • Ví dụ: “We had to put out the engine because it was overheating.” (Chúng tôi phải tắt động cơ vì nó quá nóng.)
  • Ví dụ: “The computer put out a warning message.” (Máy tính đưa ra một thông báo cảnh báo.)

5. (Động từ 'put' + 'out') - (Ít dùng, thường chỉ trong văn viết cổ hoặc trang trọng) – làm cho trẻ em im lặng, ngừng khóc:

  • Ví dụ: "The nanny put out the baby's cries with a lullaby." (Nữ y tá đã dập tắt tiếng khóc của đứa bé bằng một bài hát ru.) (Đây là cách dùng ít phổ biến và thường được thay thế bằng ‘soothed’ hoặc ‘quieted’.)

Lưu ý:

  • "Put out" thường được sử dụng với các danh từ, ví dụ: fire, newspaper, key, argument.
  • Cấu trúc "put out" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "put out" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể.


Bình luận ()