quench là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

quench nghĩa là làm dịu. Học cách phát âm, sử dụng từ quench qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ quench

quenchverb

làm dịu

/kwentʃ//kwentʃ/

Từ "quench" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Quench (đóng ngấm, làm tắt lửa):

  • Phát âm: /ˈkwɛntʃ/
  • Giải thích:
    • ˈkwen-: Nhấn mạnh âm này, nghe giống như chữ "queen" nhưng ngắn hơn.
    • -ch: Âm cuối giống như chữ "chip" hoặc "rich".

2. Quench (tập uống):

  • Phát âm: /kɪntʃ/
  • Giải thích:
    • kɪn-: Nhấn mạnh âm này, nghe như chữ "kin" nhưng ngắn hơn.
    • -ch: Âm cuối giống như chữ "chip" hoặc "rich".

Lưu ý:

  • Chữ "qu" trong cả hai cách phát âm đều được phát âm giống nhau, nghiêng về âm "kw".
  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "quench" không? Ví dụ như:

  • Các ví dụ câu sử dụng từ "quench"?
  • Các từ đồng nghĩa của "quench"?

Cách sử dụng và ví dụ với từ quench trong tiếng Anh

Từ "quench" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Để dập tắt sự khát (thường dùng trong ngữ cảnh uống nước):

  • Định nghĩa: To put out (thirst) with; satisfy (thirst).
  • Cách dùng: Dùng để mô tả hành động dập tắt cơn khát.
  • Ví dụ:
    • "I quenched my thirst with a glass of cold water." (Tôi đã dập tắt cơn khát bằng một ly nước lạnh.)
    • "The traveler quenched his thirst at the river." (Người du hành đã dập tắt cơn khát bên bờ sông.)

2. Để dập tắt một ngọn lửa:

  • Định nghĩa: To extinguish (a flame).
  • Cách dùng: Dùng để mô tả hành động dập tắt lửa.
  • Ví dụ:
    • "He used a wet cloth to quench the flames." (Anh ấy dùng một miếng vải ướt để dập tắt ngọn lửa.)
    • "The firefighters quenched the fire quickly." (Các lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy nhanh chóng.)

3. (Thường dùng khi nói về cảm xúc, sự phấn khích): Để xoa dịu, giảm bớt, làm nguội bớt (cảm xúc, sự tức giận, sự phấn khích):

  • Định nghĩa: To soothe; to calm. This usage is often used figuratively.
  • Cách dùng: Dùng để mô tả hành động làm dịu bớt một cảm xúc mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "His words quenched her anger." (Lời nói của anh ấy đã xoa dịu cơn giận của cô ấy.)
    • "The rain quenched the excitement of the parade." (Mưa đã làm nguội bớt sự phấn khích của buổi diễu hành.)
    • "The news quenched his enthusiasm." (Tin tức đã làm nguội bớt sự nhiệt huyết của anh ấy.)

4. (Ít dùng hơn): Để làm giảm bớt, cạn (một thứ gì đó):

  • Định nghĩa: To drain; to deplete.
  • Cách dùng: Dùng để mô tả hành động làm cạn một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The leaky faucet quenched the water in the sink." (Vòi nước bị rò rỉ đã làm cạn nước trong bồn rửa.)

Tổng kết:

Nghĩa phổ biến nhất của "quench" là "dập tắt cơn khát" hoặc "dập tắt lửa". Tuy nhiên, nó còn có thể được sử dụng để mô tả hành động xoa dịu, làm nguội bớt cảm xúc hoặc giảm bớt một thứ gì đó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "quench", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "quench" không?


Bình luận ()