rapidly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rapidly nghĩa là nhanh, nhanh chóng. Học cách phát âm, sử dụng từ rapidly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rapidly

rapidlyadverb

nhanh, nhanh chóng

/ˈrapɪdli/
Định nghĩa & cách phát âm từ rapidly

Phát âm từ "rapidly" trong tiếng Anh như sau:

  • ra - giống như phát âm chữ "ra" trong từ "rat"
  • pid - giống như phát âm chữ "pit" nhưng bỏ âm "t" ở cuối
  • li - giống như phát âm chữ "lee"

Vậy, tổng thể từ "rapidly" sẽ được phát âm là: ra-pid-li

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rapidly trong tiếng Anh

Từ "rapidly" trong tiếng Anh có nghĩa là nhanh chóng, mau chóng, với tốc độ cao. Nó thường được dùng để miêu tả một sự thay đổi hoặc diễn ra một hành động một cách nhanh chóng.

Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ "rapidly" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động:

  • He rapidly finished his work. (Anh ấy nhanh chóng hoàn thành công việc.)
  • The city grew rapidly in the 20th century. (Thành phố phát triển nhanh chóng trong thế kỷ 20.)
  • The water level rapidly rose after the storm. (Mức nước nhanh chóng dâng cao sau cơn bão.)

2. Mô tả sự thay đổi (thường là không mong muốn):

  • Prices are rapidly increasing. (Giá cả đang tăng nhanh chóng.)
  • The situation is rapidly deteriorating. (Tình hình đang xấu đi nhanh chóng.)
  • The company's profits rapidly declined. (Lợi nhuận của công ty nhanh chóng giảm sút.)

3. Kết hợp với "as":

  • He as rapidly as possible tried to escape. (Anh ta cố gắng thoát càng nhanh càng tốt.)

Lưu ý:

  • "Rapidly" thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ. Ví dụ: "rapidly increasing," "rapidly grow," "rapidly improve."
  • Bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "quickly," "swiftly," "fast," hoặc "immediately" để thay thế "rapidly" tùy theo ngữ cảnh. Tuy nhiên, "rapidly" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về tốc độ.

Ví dụ minh họa:

  • Quickly: The dog quickly ran across the yard. (Con chó nhanh chóng chạy qua sân.)
  • Rapidly: The population of the town rapidly increased over the last decade. (Dân số của thị trấn tăng nhanh chóng trong mười năm qua.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rapidly" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()