rank là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rank nghĩa là hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy. Học cách phát âm, sử dụng từ rank qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rank

ranknoun/verb

hàng, dãy, sắp xếp thành hàng, dãy

/raŋk/
Định nghĩa & cách phát âm từ rank

Từ "rank" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Rank (noun): nghĩa là "hàng, cấp bậc, thứ hạng"

  • Phát âm: /ˈræŋk/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ˈræŋk: Phần này được phát âm như "răng" (ví dụ: răng cửa) + "k" (giống âm "k" trong tiếng Việt)
    • Nguyên âm "a" được phát âm ngắn, giống như âm "a" trong "cat".
    • Phần còn lại "k" được phát âm giống như âm "k" trong tiếng Việt.

2. Rank (verb): nghĩa là "xếp hạng, đứng thứ"

  • Phát âm: /ræŋk/ (giống như cách phát âm của noun, nhưng ngắn hơn)
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như cách phát âm của noun, nhưng phần "ˈræŋk" thường được phát âm ngắn gọn hơn.

Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "rank" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rank trong tiếng Anh

Từ "rank" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Rank (danh sách thứ hạng):

  • Ý nghĩa: Chỉ thứ tự, vị trí trong một danh sách, hệ thống hoặc nhóm.
  • Ví dụ:
    • "He’s ranked 3rd in his class." (Anh ấy đứng thứ 3 trong lớp.)
    • "The company ranked 5th in the industry." (Công ty đó xếp thứ 5 trong ngành.)
    • "The soldiers were ranked by seniority." (Các quân nhân được xếp hạng theo cấp bậc.)
  • Cấu trúc: be ranked + as/in + thứ hạng

2. Rank (bậc, cấp bậc - thường dùng trong quân đội, tổ chức):

  • Ý nghĩa: Một cấp bậc trong một hệ thống phân cấp.
  • Ví dụ:
    • "He was promoted to the rank of lieutenant." (Anh ấy được thăng lên hàm thiếu tá.)
    • "Royal ranks are very clearly defined." (Các cấp bậc hoàng gia được định nghĩa rõ ràng.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để nói về sĩ quan, quân nhân, hoặc trong các tổ chức có hệ thống phân cấp.

3. Rank (đánh giá, xếp hạng - ít phổ biến hơn):

  • Ý nghĩa: Đánh giá mức độ quan trọng, giá trị hoặc hiệu quả của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The panelists ranked the candidates based on their qualifications." (Các thành viên hội đồng đánh giá các ứng cử viên dựa trên năng lực của họ.)
    • "He ranked this album as his best work." (Anh ấy xếp album này là tác phẩm tốt nhất của anh ấy.) - Cách này ít phổ biến hơn, thường dùng “rate” hoặc “consider”.

4. Rank (v.t, gây khó khăn cho, gây áp lực, đeo băt):

  • Ý nghĩa: Đặt ra những yêu cầu, kỳ vọng hoặc áp lực lớn lên ai đó, khiến họ khó khăn, khó chịu hay bị tồn tại.
  • Ví dụ:
    • "Her ambitions rank heavily on her family." (Những tham vọng của cô ấy gây áp lực lớn lên gia đình cô ấy.)
    • "He felt ranked by the company’s expectations." (Anh ấy cảm thấy bị áp lực bởi những kỳ vọng của công ty.)

Lưu ý về cách sử dụng:

  • Trong hầu hết các trường hợp, "rank" được sử dụng để chỉ thứ hạng.
  • Khi nói về cấp bậc quân đội hoặc tổ chức, "rank" là một thuật ngữ phổ biến và phù hợp.
  • Cách sử dụng "rank" để đánh giá hoặc xếp hạng ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ như “rate”, “evaluate”, “assess”, hoặc “consider”.
  • Cách sử dụng "rank" để diễn tả áp lực, gò bó thường dùng trong trường hợp phức tạp về cảm xúc và mối quan hệ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rank", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "rank" trong ngữ cảnh quân sự, hoặc trong ngữ cảnh xếp hạng học tập?


Bình luận ()