react là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

react nghĩa là tác động trở lại, phản ứng. Học cách phát âm, sử dụng từ react qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ react

reactverb

tác động trở lại, phản ứng

/rɪˈakt/
Định nghĩa & cách phát âm từ react

Từ "react" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. React (nhấn âm tiết đầu): Rhymes with "track"

  • Phát âm: /ˈrɪˈækt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ri: nghe như "ri" trong tiếng Việt (như từ "riêng")
    • ˈrɪ: nhấn mạnh âm "ri", kéo dài một chút
    • ækt: nghe như "àkt" (giống như "cat" nhưng âm "a" ngắn hơn)

2. React (nhấn âm tiết thứ hai): Rhymes with "packet"

  • Phát âm: /rɪˈækt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ri: nghe như "ri" trong tiếng Việt
    • ˈækt: nhấn mạnh âm "àkt"

Lưu ý:

Hãy luyện tập phát âm theo các cách trên để phát âm từ "react" một cách chính xác nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ react trong tiếng Anh

Từ "React" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến:

1. React (as a library):

  • React is a JavaScript library for building user interfaces (UI). (React là một thư viện JavaScript để xây dựng giao diện người dùng (UI).) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, giải thích rằng React là một công cụ để tạo các trang web và ứng dụng với giao diện tương tác.
  • I'm using React to create a single-page application (SPA). (Tôi đang sử dụng React để tạo một ứng dụng một trang (SPA).) - SPA là một loại ứng dụng web mà người dùng không bị chuyển hướng đến một trang mới khi tương tác với nó.
  • React components are reusable. (Các thành phần React có thể tái sử dụng.) - React sử dụng khái niệm "components" - các khối xây dựng nhỏ, độc lập, có thể sử dụng lại trong ứng dụng.
  • Let's learn about React's virtual DOM. (Hãy tìm hiểu về DOM ảo của React.) - DOM ảo (Virtual DOM) là một khái niệm quan trọng trong React, giúp tối ưu hóa hiệu suất render.

2. React (as a noun - name of the library):

  • I'm a React developer. (Tôi là một nhà phát triển React.) - Nói về nghề nghiệp.
  • I'm working on a React project. (Tôi đang làm một dự án React.) - Nói về một dự án cụ thể.
  • React.js is the latest version of React. (React.js là phiên bản mới nhất của React.) - Ghi chú về phiên bản cụ thể.

3. React (verbiage - expressing feelings/actions):

  • React the idea! (Hãy phản ứng!) - Sử dụng "react" như một động từ, có nghĩa là phản ứng, đáp ứng.
  • He didn't react to the news. (Anh ấy không phản ứng với tin tức.) - Phản ứng với một sự kiện.
  • I need to react quickly. (Tôi cần phản ứng nhanh chóng.) - Phản ứng kịp thời. (Cách này ít phổ biến hơn)

Tóm lại, cách phổ biến nhất để sử dụng “React” là như một danh từ (library) hoặc danh từ (nhân danh) để mô tả nghề nghiệp hoặc dự án.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "React" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng trong ngữ cảnh của một nhiệm vụ lập trình cụ thể?


Bình luận ()