move là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

move nghĩa là di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động. Học cách phát âm, sử dụng từ move qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ move

moveverb/noun

di chuyển, chuyển động, sự di chuyển, sự chuyển động

/muːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ move

Từ "move" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /muːv/ (âm tiết nhấn mạnh là "muu")

  • Phát âm này thường được sử dụng khi "move" có nghĩa là "di chuyển, chuyển động":
    • Ví dụ: "I need to move this box." (Tôi cần di chuyển cái hộp này.)
    • Ví dụ: "The earth moves around the sun." (Trái đất chuyển động quanh mặt trời.)

2. /moʊv/ (âm tiết nhấn mạnh là "ov")

  • Phát âm này thường được sử dụng khi "move" có nghĩa là "động tác, sự di chuyển (như một vũ công, nghệ sĩ):"
    • Ví dụ: "She's a talented mover." (Cô ấy là một vũ công tài năng.)
    • Ví dụ: "The dancer made a graceful move." (Cô vũ công thực hiện một động tác duyên dáng.)

Lưu ý:

  • Âm "o" trong cả hai cách phát âm này đều là âm "o" ngắn (short o), giống như âm trong từ "hot" hoặc "dog".

Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của "move" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ move trong tiếng Anh

Từ "move" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa:

1. Di chuyển vật thể (Physical movement):

  • To move something: Di chuyển một vật gì đó.
    • Example: "I need to move this table to make room." (Tôi cần di chuyển cái bàn này để có chỗ.)
  • To move yourself: Di chuyển bản thân.
    • Example: "I moved my chair closer to the fireplace." (Tôi di chuyển ghế của tôi lại gần lò sưởi hơn.)
  • To move someone/something somewhere: Đưa ai/cái gì đó đến một nơi nào đó.
    • Example: "Can you move the box to the corner?" (Bạn có thể đưa cái hộp đến góc được không?)

2. Di chuyển (Về trạng thái, cảm xúc, ý nghĩ):

  • To move someone emotionally: Gây xúc động cho ai đó.
    • Example: "Her story moved me to tears." (Câu chuyện của cô ấy gây xúc động cho tôi đến mức khóc.)
  • To move someone mentally: Gây suy nghĩ, thôi thúc ai đó.
    • Example: "The speaker moved the audience to action." (Người nói đã thôi thúc khán giả hành động.)
  • To move someone physically: Thu hút ai đó về phía mình (thường dùng trong ngữ cảnh lãng mạn hoặc tán tỉnh).
    • Example: "He moved towards her, trying to get her attention." (Anh ta tiến đến cô ấy, cố gắng thu hút sự chú ý của cô ấy.)

3. Di chuyển (Về hành động, chuyển đổi):

  • To move forward: Tiến lên, tiến bộ.
    • Example: "We need to move forward with the project." (Chúng ta cần tiến lên (hoàn thành) dự án này.)
  • To move on: Tiếp tục, vượt qua, tiến tới những điều mới.
    • Example: "Let's move on to the next topic." (Hãy tiếp tục với chủ đề tiếp theo.)
  • To move around: Di chuyển xung quanh, không ở yên một chỗ.
    • Example: "The children moved around the room, playing." (Trẻ em di chuyển xung quanh phòng, chơi.)
  • To move up (in a position): Thăng tiến, lên chức.
    • Example: "He moved up in the company after several years of hard work." (Anh ấy thăng tiến trong công ty sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)

4. Sử dụng "move" như một động từ giúp đỡ (to help someone):

  • To move someone to do something: Khuyến khích ai đó làm điều gì đó.
    • Example: “The therapist helped him move past his fear.” (Nhà trị liệu đã giúp anh ấy vượt qua nỗi sợ hãi.)

5. Sử dụng trong các cụm từ khác:

  • Move around: Đi lại, di chuyển (không cố định).
  • Move aside: Dịch sang một bên.
  • Move out: Dọn ra khỏi một nơi nào đó.
  • Move in: Dọn vào một nơi nào đó.
  • Move up: Thăng tiến, tiến lên.
  • Move down: Xuống hạng, giảm xuống.

Lưu ý:

  • "Move" là một động từ bất quy tắc về thì quá khứ đơn. Quá khứ đơn của "move" là "moved".
  • "Move" có thể mang nghĩa bóng, biểu thị sự thay đổi, tiến bộ, hoặc tác động đến một ai đó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “move”, bạn có thể xem các ví dụ ngữ cảnh cụ thể hơn. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một nghĩa cụ thể nào đó của từ “move” không?

Thành ngữ của từ move

get your ass in gear | move your ass
(offensive, slang)a rude way of telling somebody to hurry
  • If you get your ass in gear, we can make it out of here tonight.
get moving
(informal)to begin, leave, etc. quickly
  • It's late—we'd better get moving.
get something moving
(informal)to cause something to make progress
  • The new director has really got things moving.
going/moving forward
(formal or business)in the future, starting from now
  • We have a very solid financial position going forward.
  • The strategy going forward is still undecided.
  • Moving forward, we need to have a real plan.
keep up/move with the times
to change and develop your ideas, way of working, etc. so that you do what is modern and what is expected
  • Many complained that the Royal Family had failed to move with the times.
move your ass | get your ass in gear
(offensive, slang)a rude way of telling somebody to hurry
  • If you move your ass, we can make it out of here tonight.
move heaven and earth
to do everything you possibly can in order to achieve something
    move it
    (informal)to do something more quickly because there is not much time
    • Move it! We’re going to be late!
    move mountains
    to make a great effort to do something
    • The director moved mountains to remake this classic film.

    Bình luận ()