Từ "move" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa:
1. Di chuyển vật thể (Physical movement):
- To move something: Di chuyển một vật gì đó.
- Example: "I need to move this table to make room." (Tôi cần di chuyển cái bàn này để có chỗ.)
- To move yourself: Di chuyển bản thân.
- Example: "I moved my chair closer to the fireplace." (Tôi di chuyển ghế của tôi lại gần lò sưởi hơn.)
- To move someone/something somewhere: Đưa ai/cái gì đó đến một nơi nào đó.
- Example: "Can you move the box to the corner?" (Bạn có thể đưa cái hộp đến góc được không?)
2. Di chuyển (Về trạng thái, cảm xúc, ý nghĩ):
- To move someone emotionally: Gây xúc động cho ai đó.
- Example: "Her story moved me to tears." (Câu chuyện của cô ấy gây xúc động cho tôi đến mức khóc.)
- To move someone mentally: Gây suy nghĩ, thôi thúc ai đó.
- Example: "The speaker moved the audience to action." (Người nói đã thôi thúc khán giả hành động.)
- To move someone physically: Thu hút ai đó về phía mình (thường dùng trong ngữ cảnh lãng mạn hoặc tán tỉnh).
- Example: "He moved towards her, trying to get her attention." (Anh ta tiến đến cô ấy, cố gắng thu hút sự chú ý của cô ấy.)
3. Di chuyển (Về hành động, chuyển đổi):
- To move forward: Tiến lên, tiến bộ.
- Example: "We need to move forward with the project." (Chúng ta cần tiến lên (hoàn thành) dự án này.)
- To move on: Tiếp tục, vượt qua, tiến tới những điều mới.
- Example: "Let's move on to the next topic." (Hãy tiếp tục với chủ đề tiếp theo.)
- To move around: Di chuyển xung quanh, không ở yên một chỗ.
- Example: "The children moved around the room, playing." (Trẻ em di chuyển xung quanh phòng, chơi.)
- To move up (in a position): Thăng tiến, lên chức.
- Example: "He moved up in the company after several years of hard work." (Anh ấy thăng tiến trong công ty sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
4. Sử dụng "move" như một động từ giúp đỡ (to help someone):
- To move someone to do something: Khuyến khích ai đó làm điều gì đó.
- Example: “The therapist helped him move past his fear.” (Nhà trị liệu đã giúp anh ấy vượt qua nỗi sợ hãi.)
5. Sử dụng trong các cụm từ khác:
- Move around: Đi lại, di chuyển (không cố định).
- Move aside: Dịch sang một bên.
- Move out: Dọn ra khỏi một nơi nào đó.
- Move in: Dọn vào một nơi nào đó.
- Move up: Thăng tiến, tiến lên.
- Move down: Xuống hạng, giảm xuống.
Lưu ý:
- "Move" là một động từ bất quy tắc về thì quá khứ đơn. Quá khứ đơn của "move" là "moved".
- "Move" có thể mang nghĩa bóng, biểu thị sự thay đổi, tiến bộ, hoặc tác động đến một ai đó.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “move”, bạn có thể xem các ví dụ ngữ cảnh cụ thể hơn. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một nghĩa cụ thể nào đó của từ “move” không?
Bình luận ()