evolve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

evolve nghĩa là tiến hóa. Học cách phát âm, sử dụng từ evolve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ evolve

evolveverb

tiến hóa

/ɪˈvɒlv//ɪˈvɑːlv/

Từ "evolve" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈevəlv/ (âm "e" như trong "bed", âm "o" như trong "go")
  • Phụ âm: -v- (âm "v" như trong "van")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ evolve trong tiếng Anh

Từ "evolve" trong tiếng Anh có nghĩa là phát triển dần dần theo thời gian, đặc biệt là trong một quá trình tiến hóa hoặc cải tiến. Nó thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi chậm, liên tục và tự nhiên.

Dưới đây là cách sử dụng "evolve" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Trong bối cảnh tiến hóa sinh học:

  • Ý nghĩa: Phát triển dần dần từ dạng sống sơ khai đến dạng sống phức tạp hơn.
  • Ví dụ: "Over millions of years, species evolved to adapt to their environments." (Trong hàng triệu năm, các loài đã tiến hóa để thích nghi với môi trường của chúng.)
  • Ví dụ: "The anatomy of the human hand evolved from the forelimbs of early primates." (Cấu trúc xương tay người đã tiến hóa từ các chi trước của loài vượn sơ khai.)

2. Trong bối cảnh xã hội, văn hóa, hoặc công nghệ:

  • Ý nghĩa: Sự thay đổi dần dần và tự nhiên theo thời gian, thường là do áp lực từ môi trường hoặc các yếu tố bên ngoài.
  • Ví dụ: "Language constantly evolves as new words and phrases are created." (Ngôn ngữ liên tục phát triển khi các từ và cụm từ mới được tạo ra.)
  • Ví dụ: "Fashion trends evolve rapidly in response to changing social attitudes." (Xu hướng thời trang phát triển nhanh chóng để phản ứng với những thay đổi trong thái độ xã hội.)
  • Ví dụ: "The internet has evolved into a global platform for communication and commerce." (Internet đã tiến hóa thành một nền tảng toàn cầu cho giao tiếp và thương mại.)

3. Trong bối cảnh tư duy, kỹ năng, hoặc tính cách:

  • Ý nghĩa: Sự phát triển và thay đổi dần dần trong suy nghĩ, hành vi, hoặc tính chất của một người, thường là do kinh nghiệm và học hỏi.
  • Ví dụ: "His leadership skills evolved over time as he gained more experience." (Kỹ năng lãnh đạo của anh ấy đã phát triển dần dần theo thời gian khi anh ấy có thêm kinh nghiệm.)
  • Ví dụ: "The child's personality evolved as she interacted with different people." (Tính cách của đứa trẻ đã phát triển khi nó tương tác với những người khác.)

Lưu ý:

  • “Evolve” thường được sử dụng để chỉ sự phát triển tự nhiên và không có sự can thiệp trực tiếp.
  • So với từ "develop" (phát triển), “evolve” thường ám chỉ một quá trình chậm chạp, liên tục và có thể không theo một hướng cụ thể.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về "evolve" và các từ đồng nghĩa của nó trên các trang web uy tín như:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "evolve" không?


Bình luận ()