reaction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reaction nghĩa là sự phản ứng; sự phản tác dụng. Học cách phát âm, sử dụng từ reaction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reaction

reactionnoun

sự phản ứng, sự phản tác dụng

/rɪˈakʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ reaction

Từ "reaction" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /rɪˈækʃən/

    • rɪ: Giọng lên, ngắn.
    • ˈæk: Giọng cao, rõ.
    • ʃən: Giọng xuống, kéo dài.
  • Phát âm phụ âm:

    • r: Giọng nhẹ, hơi rung.
    • ˈæk: (đã giải thích ở trên)
    • ʃ: Giọng giống chữ "sh" trong tiếng Việt.
    • ən: Giọng xuống, ngắn.

Tổng hợp: /ˈrɪˈækʃən/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reaction trong tiếng Anh

Từ "reaction" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Phản ứng (Response):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "reaction," đề cập đến một sự trả lời hoặc phản ứng đối với một sự kiện, lời nói hoặc cảm xúc nào đó.
  • Ví dụ:
    • "His reaction to the news was immediate shock." (Phản ứng của anh ấy với tin tức là sự bàng hoàng tức thì.)
    • "She had a negative reaction to his suggestion." (Cô ấy có phản ứng tiêu cực với đề nghị của anh ấy.)
    • "We need to understand the patient's reaction to the medication." (Chúng ta cần hiểu phản ứng của bệnh nhân đối với thuốc.)

2. Phản ứng hóa học (Chemical Reaction):

  • Định nghĩa: Trong hóa học, "reaction" đề cập đến một quá trình mà trong đó các chất khác nhau phản ứng với nhau và tạo thành các chất mới.
  • Ví dụ:
    • "The reaction between sodium and water produces hydrogen gas." (Phản ứng giữa natri và nước tạo ra khí hydro.)
    • "This chemical reaction releases heat." (Quá trình phản ứng hóa học này giải phóng nhiệt.)

3. Phản ứng (Feeling):

  • Định nghĩa: Có thể dùng "reaction" để mô tả cảm xúc hoặc phản ứng cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "I had a strong reaction to his rude behavior." (Tôi có phản ứng mạnh mẽ với hành vi thô lỗ của anh ấy.)
    • "Her facial reaction showed her sadness." (Biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy thể hiện sự buồn bã của cô ấy.)

4. Phản ứng (Reaction time):

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ thời gian phản ứng của cơ thể.
  • Ví dụ:
    • "His reaction time was slightly slower than average." (Thời gian phản ứng của anh ấy hơi chậm hơn mức trung bình.)

5. Sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp:

  • Reaction to (phản ứng với): Đây là một cụm từ cố định thường được dùng.
    • Example: "The reaction to the announcement was mixed." (Phản ứng đối với thông báo này là hỗn hợp.)
  • React (phản ứng): Động từ, có thể dùng để diễn tả hành động phản ứng.
    • Example: "He reacted quickly to the danger." (Anh ấy phản ứng nhanh chóng với mối nguy hiểm.)

Tổng kết:

Để sử dụng từ "reaction" một cách chính xác, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu nghĩa chính xác.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "reaction" trong đó không? Tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác nhất.


Bình luận ()