
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
response nghĩa là sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại. Học cách phát âm, sử dụng từ response qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
Cách phát âm từ "response" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: rəˈspʌns (đọc nguyên âm như "ə" - âm mũi, gần giống âm "ơ" trong tiếng Việt, nhưng không chạm môi)
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "response" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Reaction | Phản ứng, hành động | His response to the news was anger. |
Answer | Câu trả lời | What is your response to the question? |
Feedback | Phản hồi, đánh giá | We need responses to the new design. |
Reply (computer) | Ứng hồi, kết quả | The server gave a delayed response. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "response", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "response" không? Ví dụ: bạn muốn tôi cho thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể hoặc giải thích sự khác biệt giữa "response" và "reply"?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()