response là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

response nghĩa là sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại. Học cách phát âm, sử dụng từ response qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ response

responsenoun

sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại

/rɪˈspɒns/
Định nghĩa & cách phát âm từ response

Cách phát âm từ "response" trong tiếng Anh như sau:

  • r - nghe như âm "r" đặc trưng trong tiếng Anh (như trong "red").
  • s - nghe như âm "s" thông thường.
  • p - nghe như âm "p" thường.
  • o - nghe như âm "o" ngắn (như trong "hot").
  • n - nghe như âm "n" thường.
  • c - nghe như âm "s" (trong tiếng Anh, thường phát âm không rõ rệt, gần giống "c").

Tổng hợp: rəˈspʌns (đọc nguyên âm như "ə" - âm mũi, gần giống âm "ơ" trong tiếng Việt, nhưng không chạm môi)

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ response trong tiếng Anh

Từ "response" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Phản ứng (Reaction): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, diễn tả hành động hoặc cảm xúc mà một người hoặc hệ thống thể hiện sau một kích thích.

  • Ví dụ:
    • "His response to the news was anger." (Phản ứng của anh ấy với tin tức là tức giận.)
    • "The plant produced a quick response to the water." (Cây nhanh chóng phản ứng với nước.)
    • "I gave a hesitant response to the question." (Tôi trả lời câu hỏi một cách do dự.)

2. Câu trả lời (Answer): “Response” có thể dùng để chỉ câu trả lời cho một câu hỏi hoặc yêu cầu nào đó.

  • Ví dụ:
    • "What is your response to the criticism?" (Câu trả lời của bạn đối với lời chỉ trích là gì?)
    • "The company’s response to the crisis was swift and effective." (Câu trả lời của công ty đối với cuộc khủng hoảng là nhanh chóng và hiệu quả.)

3. Phản hồi (Feedback): Đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp, "response" có thể đề cập đến phản hồi mà người khác cung cấp về một cái gì đó bạn đã làm hoặc nói.

  • Ví dụ:
    • "We need to gather customer responses to the new product." (Chúng ta cần thu thập phản hồi của khách hàng về sản phẩm mới.)
    • "Her response to my proposal was positive." (Phản hồi của cô ấy đối với đề xuất của tôi là tích cực.)

4. (Trong khoa học máy tính) Ứng hồi (Reply - response): Trong lĩnh vực này, "response" thường dùng để mô tả kết quả hoặc phần dữ liệu trả về từ một hệ thống hoặc chương trình.

  • Ví dụ:
    • "The server gave a delayed response." (Máy chủ trả về phản hồi chậm.)
    • “The API response contained the requested data.” (Phản hồi API chứa dữ liệu được yêu cầu.)

5. (Trong chức năng/hoạt động) Phản hồi, hiệu ứng (Reaction, effect): "Response" có thể diễn tả một hành động hoặc kết quả là hậu quả của một sự kiện.

  • Ví dụ:**
    • "The drug's response in the patient was immediately noticeable." (Hiệu ứng của thuốc đối với bệnh nhân được nhận thấy ngay lập tức.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Reaction Phản ứng, hành động His response to the news was anger.
Answer Câu trả lời What is your response to the question?
Feedback Phản hồi, đánh giá We need responses to the new design.
Reply (computer) Ứng hồi, kết quả The server gave a delayed response.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "response", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "response" không? Ví dụ: bạn muốn tôi cho thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể hoặc giải thích sự khác biệt giữa "response" và "reply"?

Các từ đồng nghĩa với response


Bình luận ()