recognizable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recognizable nghĩa là có thể nhận ra. Học cách phát âm, sử dụng từ recognizable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recognizable

recognizableadjective

có thể nhận ra

/ˈrekəɡnaɪzəbl//ˈrekəɡnaɪzəbl/

Từ "recognizable" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • riː.ˈkon.hɪ.sə.bəl

Phần gạch nối (ˈ) biểu thị dấu nhấn chính của từ.

Phát âm chi tiết:

  • riː: Giống như "ree" trong tiếng Việt.
  • ˈkon: Giống như "con" trong "con đường".
  • hɪ: Giống như "hi" trong "hello".
  • sə: Giống như "sə" trong "sister".
  • bəl: Giống như "bull" (con bò) nhưng phát âm ngắn.

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recognizable trong tiếng Anh

Từ "recognizable" trong tiếng Anh có nghĩa là dễ nhận ra, dễ nhận biết, quen thuộc. Nó được dùng để mô tả một người, vật hoặc thứ gì đó mà người khác có thể nhận ra ngay lập tức.

Dưới đây là cách sử dụng từ "recognizable" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả người hoặc vật:

  • “The missing dog was recognized immediately by her neighbors.” (Con chó mất tích bị hàng xóm nhận ra ngay lập tức.)
  • “The old house was recognizable, even after years of neglect.” (Căn nhà cũ vẫn dễ nhận ra, ngay cả sau nhiều năm bỏ hoang.)
  • “He was recognizable despite wearing a disguise.” (Anh ấy vẫn dễ nhận ra dù đang đeo mặt nạ.)

2. Mô tả cảm xúc hoặc ký ức:

  • “The scent of freshly baked bread was recognizable, bringing back a flood of childhood memories.” (Mùi bánh mì nướng mới mang lại hương vị quen thuộc, gợi lại một tràng kỷ niệm tuổi thơ.)
  • “Despite the years, the musician’s style was still recognizable.” (Sau nhiều năm, phong cách của nhạc sĩ vẫn còn dễ nhận ra.)

3. Trong các câu phức tạp hơn:

  • “The witness was finally recognizable to the detective after several attempts to identify him.” (Người làm chứng cuối cùng dễ nhận ra với thám tử sau nhiều lần thử nhận dạng.)
  • "The artist's new style was recognizable, though slightly different from his earlier work.” (Phong cách mới của nghệ sĩ dễ nhận ra, mặc dù hơi khác so với tác phẩm trước đây của anh ấy.)

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Recognizable: Dễ nhận ra, dễ nhận biết (nhấn mạnh khả năng nhận biết)
  • Familiar: Quen thuộc, thân thuộc (nhấn mạnh cảm giác thoải mái, biết đến)
  • Identifiable: Có thể xác định, dễ xác định (nhấn mạnh khả năng phân loại, phân biệt)

Lưu ý: "Recognizable" là một tính từ, thường dùng để miêu tả một danh từ.

Nếu bạn có muốn biết thêm về cách sử dụng "recognizable" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()