
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
well known nghĩa là nổi tiếng, được nhiều người biết đến. Học cách phát âm, sử dụng từ well known qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
Cách phát âm từ "well known" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /wɛl noʊn/
Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "well known" trong tiếng Anh có nghĩa là "nổi tiếng, được biết đến rộng rãi". Nó thường được dùng để mô tả một người, một địa điểm, một sản phẩm hoặc một khái niệm mà nhiều người đã nghe hoặc biết đến. Dưới đây là cách sử dụng từ "well known" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Ví dụ khác:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "well known" trong tiếng Anh!
The Great Wall of China is ________ for its historical significance.
a) well known
b) famous
c) obvious
d) visible
The ________ fact about caffeine is that it can improve short-term focus.
a) common
b) well known
c) familiar
d) well-established
This method is not ________ among researchers; few people have tested it.
a) well known
b) popular
c) recognized
d) well-documented
The actor’s performance was ________, earning praise from critics.
a) remarkable
b) well known
c) outstanding
d) noticeable
The company’s unethical practices are now ________, thanks to media exposure.
a) notorious
b) well known
c) obvious
d) public
Original: Many people know that Paris is the capital of France.
Rewrite: Paris is ________ the capital of France.
Original: His generosity is recognized by everyone in the community.
Rewrite: His generosity is ________ in the community.
Original: The artist’s work is celebrated worldwide.
Rewrite: The artist’s work is ________ worldwide. (Không dùng "well known")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()