well known là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

well known nghĩa là nổi tiếng, được nhiều người biết đến. Học cách phát âm, sử dụng từ well known qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ well known

well knownadjective

nổi tiếng, được nhiều người biết đến

/ˌwɛl ˈnəʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ well known

Cách phát âm từ "well known" trong tiếng Anh như sau:

  • well: /wɛl/ (âm "w" như "w" trong "water", "e" là âm ngắn, "l" là âm "l" quen thuộc)
  • known: /noʊn/ (âm "n" tròn, "o" là âm "o" dài, "n" là âm "n" quen thuộc)

Kết hợp lại: /wɛl noʊn/

Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ well known trong tiếng Anh

Từ "well known" trong tiếng Anh có nghĩa là "nổi tiếng, được biết đến rộng rãi". Nó thường được dùng để mô tả một người, một địa điểm, một sản phẩm hoặc một khái niệm mà nhiều người đã nghe hoặc biết đến. Dưới đây là cách sử dụng từ "well known" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả người:

  • He is a well known actor. (Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.)
  • She is a well known author. (Cô ấy là một nhà văn nổi tiếng.)
  • The well known scientist made a groundbreaking discovery. (Nhà khoa học nổi tiếng đã có một phát hiện đột phá.)

2. Mô tả địa điểm:

  • The Eiffel Tower is a well known landmark. (Tháp Eiffel là một biểu tượng nổi tiếng.)
  • Paris is a well known city for its art and culture. (Paris là một thành phố nổi tiếng với nghệ thuật và văn hóa của nó.)
  • The well known beach attracts tourists from all over the world. (Bãi biển nổi tiếng này thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.)

3. Mô tả sản phẩm hoặc thương hiệu:

  • Apple is a well known brand in the technology industry. (Apple là một thương hiệu nổi tiếng trong ngành công nghệ.)
  • Coca-Cola is a well known beverage worldwide. (Coca-Cola là một loại đồ uống nổi tiếng trên toàn thế giới.)

4. Mô tả khái niệm:

  • Honesty is a well known virtue. (Trung thực là một phẩm chất nổi tiếng.)
  • The importance of education is a well known fact. (Sự quan trọng của giáo dục là một sự thật nổi tiếng.)

Lưu ý:

  • "Well known" thường được sử dụng để chỉ một mức độ nổi tiếng tương đối, tức là người hoặc thứ đó đã được nhiều người biết đến, nhưng không nhất thiết phải là người nổi tiếng quốc tế hoặc một thương hiệu hàng đầu.
  • Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ "widely known" hoặc "famously known" để diễn đạt ý tương tự.

Ví dụ khác:

  • The museum is well known for its collection of ancient artifacts. (Bảo tàng này nổi tiếng với bộ sưu tập hiện vật cổ điêu khắc.)
  • She's a well known face in the fashion industry. (Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng trong ngành công nghiệp thời trang.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "well known" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng well known

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Shakespeare is ________ for his plays like Hamlet and Romeo and Juliet.
  2. This restaurant is ________ for its spicy noodles, but I prefer their desserts.
  3. The scientist’s groundbreaking theory is widely ________ in academic circles.
  4. Her talent for painting is ________, but she rarely displays her work publicly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The Great Wall of China is ________ for its historical significance.
    a) well known
    b) famous
    c) obvious
    d) visible

  2. The ________ fact about caffeine is that it can improve short-term focus.
    a) common
    b) well known
    c) familiar
    d) well-established

  3. This method is not ________ among researchers; few people have tested it.
    a) well known
    b) popular
    c) recognized
    d) well-documented

  4. The actor’s performance was ________, earning praise from critics.
    a) remarkable
    b) well known
    c) outstanding
    d) noticeable

  5. The company’s unethical practices are now ________, thanks to media exposure.
    a) notorious
    b) well known
    c) obvious
    d) public


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Many people know that Paris is the capital of France.
    Rewrite: Paris is ________ the capital of France.

  2. Original: His generosity is recognized by everyone in the community.
    Rewrite: His generosity is ________ in the community.

  3. Original: The artist’s work is celebrated worldwide.
    Rewrite: The artist’s work is ________ worldwide. (Không dùng "well known")


Đáp án:

Bài 1:

  1. well known
  2. famous (nhiễu)
  3. recognized (nhiễu)
  4. well known

Bài 2:

  1. a) well known, b) famous
  2. b) well known, d) well-established
  3. b) well known
  4. a) remarkable, c) outstanding
  5. a) notorious, b) well known

Bài 3:

  1. Paris is well known as the capital of France.
  2. His generosity is well known in the community.
  3. The artist’s work is renowned worldwide. (từ thay thế)

Bình luận ()