regain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

regain nghĩa là lấy lại. Học cách phát âm, sử dụng từ regain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ regain

regainverb

lấy lại

/rɪˈɡeɪn//rɪˈɡeɪn/

Cách phát âm từ "regain" trong tiếng Anh như sau:

  • rɪˈɡeɪn

Phát âm chi tiết:

  • (như "i" trong "bit")
  • ˈɡeɪn (nhấn mạnh vào âm này, phát âm như "gain" - giống như "rain" nhưng không có thanh cuối)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ regain trong tiếng Anh

Từ "regain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Trở lại trạng thái trước đó (to return to a previous state):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "regain". Nó có nghĩa là lấy lại lại một điều gì đó mà bạn đã mất, hoặc trở lại một trạng thái tốt hơn sau khi bị suy yếu hoặc xấu đi.
  • Ví dụ:
    • "After a long illness, she regained her strength." (Sau một thời gian bệnh nặng, cô ấy trở lại sức khỏe.)
    • "The company regained its lost market share." (Công ty trở lại thị phần đã mất.)
    • "He regained his composure after hearing the good news." (Anh ấy trở lại bình tĩnh sau khi nghe tin tốt.)

2. Vượt qua, phục hồi (to overcome, recover):

  • Định nghĩa: Trong trường hợp này, "regain" có nghĩa là vượt qua một khó khăn, thử thách hoặc trở ngại, và phục hồi trở lại một trạng thái tốt hơn.
  • Ví dụ:
    • "The team regained confidence after their defeat." (Đội bóng vượt qua sự thất vọng sau thất bại.)
    • "She regained control of the situation." (Cô ấy phục hồi quyền kiểm soát tình hình.)
    • "He regained his freedom after serving his sentence." (Anh ấy vượt qua bản án và trở lại tự do.)

3. Trở lại (to regain possession):

  • Định nghĩa: "Regain" có thể được sử dụng để miêu tả việc lấy lại một vật gì đó mà bạn đã bị mất hoặc bị người khác chiếm đoạt.
  • Ví dụ:
    • "The firefighters regained the lost territory from the flames." (Các chiến sĩ cứu hỏa lấy lại khu vực bị mất khỏi ngọn lửa.)
    • "He regained his wallet that he had dropped." (Anh ấy lấy lại ví mà anh ấy đã làm rơi.)

4. (Thường dùng trong các bài hát, thơ) Trở lại (to come back):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "regain" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, để ám chỉ việc quay trở lại với một cảm xúc hoặc tình cảm đã mất.
  • Ví dụ:
    • "After a long time apart, they regained their love for each other." (Sau một thời gian xa nhau, họ trở lại tình yêu dành cho nhau.)

Lưu ý: "Regain" có thể được sử dụng với các thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh (thì quá khứ, hiện tại tiếp diễn, v.v.).

Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin và ví dụ khác trên các trang web uy tín về tiếng Anh như:

Nếu bạn có một cụm từ hoặc tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng “regain”, hãy cho tôi biết, tôi sẽ giải thích chi tiết hơn!


Bình luận ()