Từ "recapture" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc "thu hồi", "khôi phục" hoặc "báo hiệu lại". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:
1. Thu hồi (to regain possession of something):
- Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó có nghĩa là lấy lại thứ gì đó đã mất.
- Cấu trúc: recapture + something (noun)
- Ví dụ:
- “The police are trying to recapture the stolen jewels.” (Cảnh sát đang cố gắng thu hồi viên ngọc bị đánh cắp.)
- “The company plans to recapture market share after the product launch.” (Công ty dự định thu hồi thị phần sau khi ra mắt sản phẩm.)
- "He tried to recapture his lost confidence." (Anh ấy cố gắng thu hồi lại sự tự tin đã mất.)
2. Khôi phục (to regain something that was lost, often a feeling, memory, or status):
- Ý nghĩa: Giống như nghĩa thứ nhất, nhưng thường dùng để chỉ những thứ trừu tượng hơn, không phải vật thể.
- Cấu trúc: recapture + something intangible (ví dụ: memory, feeling)
- Ví dụ:
- “She recaptured the joy of childhood with a simple swing.” (Cô ấy khôi phục lại niềm vui của tuổi thơ với một chiếc đu quay đơn giản.)
- “The music recaptured the feelings of nostalgia.” (Âm nhạc ấy khôi phục lại những cảm xúc hoài niệm.)
- "He recaptured his youthful enthusiasm for the project." (Anh ấy khôi phục lại sự nhiệt tình tuổi trẻ đối với dự án đó.)
3. Báo hiệu lại (to regain control or influence):
- Ý nghĩa: Sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, quân sự, hoặc chiến lược, có nghĩa là chiếm lại quyền lực, kiểm soát hoặc ảnh hưởng.
- Cấu trúc: recapture + territory, influence, control
- Ví dụ:
- “The soldiers fought hard to recapture the territory from the enemy.” (Các binh lính chiến đấu gay go để chiếm lại lãnh thổ từ kẻ thù.)
- "The new leader aimed to recapture the trust of the public." (Nhà lãnh đạo mới khao khát báo hiệu lại sự tin tưởng của công chúng.)
4. (Trong ngữ cảnh của máy tính/lập trình) Recapture:
- Ý nghĩa: (Ít phổ biến hơn) Trong lập trình, "recapture" có thể được sử dụng để mô tả việc một biến đổi hoặc giá trị được khôi phục từ một bộ nhớ hoặc vị trí đã được giải phóng.
Lưu ý:
- Recapture vs. recapture: “Recapture” là động từ, còn “recapture” (thuộc tính) là tính từ.
- Usage: Hãy xem xét ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp của từ "recapture".
Để hiểu rõ hơn, có thể bạn cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "recapture" trong đó nhé. Việc đó sẽ giúp tôi cá nhân hóa giải thích cho bạn hơn.
Bình luận ()