regional là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

regional nghĩa là vùng, địa phương. Học cách phát âm, sử dụng từ regional qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ regional

regionaladjective

vùng, địa phương

/ˈriːdʒən(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ regional

Từ "regional" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈrɪˌdʒi.ənəl/

    • ri: Phát âm như âm "ri" trong "red" (gggg)
    • j: Phát âm như âm "j" trong "jam" (jjj)
    • ə: Âm phụ âm vô thanh, giống như âm "uh" rất ngắn, bao gồm trong "about" (uuuhh)
    • nəl: Phát âm như "nəl" trong "model" (nnn-əl)
  • Phát âm các phụ âm:

    • r: Phát âm là âm r nhẹ, không mạnh.
    • g: Phát âm như âm "g" trong "go" (gggg)
    • l: Phát âm như âm "l" trong "love" (lll)

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể thử lặp lại từ "regional" theo từng đoạn:

  • Ri – j – ə – nəl

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ regional trong tiếng Anh

Từ "regional" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với các ví dụ:

1. Liên quan đến khu vực địa lý (Geographical):

  • Định nghĩa: Liên quan đến một khu vực địa lý cụ thể, thường là một tỉnh, bang, hoặc quốc gia nhỏ hơn.
  • Cách sử dụng:
    • Regional dialect: (Dialect vùng miền): Một dạng ngữ điệu địa phương khác biệt so với tiêu chuẩn.
      • Ví dụ: "People in the regional dialect of this area have a very distinctive accent." (Người dân vùng miền này có giọng nói rất đặc trưng.)
    • Regional cuisine: (Ẩm thực vùng miền): Các món ăn đặc trưng của một khu vực.
      • Ví dụ: "The restaurant specializes in regional cuisine from Northern Italy." (Nhà hàng chuyên về ẩm thực vùng miền của Ý Bắc.)
    • Regional development: (Phát triển vùng miền): Các chương trình và chính sách hỗ trợ sự phát triển kinh tế, xã hội của một khu vực cụ thể.
      • Ví dụ: "The government is investing in regional development projects to reduce the gap between urban and rural areas." (Chính phủ đang đầu tư vào các dự án phát triển vùng miền để thu hẹp khoảng cách giữa khu vực đô thị và nông thôn.)
    • Regional park: (Vườn quốc gia vùng): Một khu vực được bảo tồn thiên nhiên và du lịch nằm trong một khu vực địa lý nhất định.
      • Ví dụ: "We spent a weekend hiking in the beautiful regional park." (Chúng tôi dành một cuối tuần để đi bộ trong khu vườn quốc gia tuyệt đẹp.)

2. Liên quan đến được sản xuất hoặc sử dụng ở một khu vực nhất định (Local):

  • Định nghĩa: Liên quan đến một khu vực cụ thể nơi một thứ gì đó được sản xuất, bán hoặc sử dụng.
  • Cách sử dụng:
    • Regional product: (Sản phẩm địa phương): Một sản phẩm được sản xuất trong một khu vực cụ thể.
      • Ví dụ: "This market offers a great selection of regional products, including maple syrup and cheese." (Chợ này có rất nhiều sản phẩm địa phương, bao gồm siro phong và pho mát.)
    • Regional supplier: (Nhà cung cấp địa phương): Một công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho một khu vực cụ thể.
      • Ví dụ: "We prefer to use regional suppliers to support the local economy." (Chúng tôi thích sử dụng các nhà cung cấp địa phương để hỗ trợ nền kinh tế địa phương.)

3. Trong các biện pháp thống kê (Statistical):

  • Định nghĩa: Liên quan đến một khu vực nhỏ hơn, thường nhỏ hơn một quốc gia.
  • Cách sử dụng: Như trong các chỉ số kinh tế, xã hội được thống kê theo khu vực.
    • Ví dụ: "The regional GDP growth rate was higher than the national average." (Tỷ lệ tăng trưởng GDP vùng cao hơn mức trung bình quốc gia.)

Các lưu ý quan trọng:

  • Regional vs. Local: "Regional" thường đề cập đến một khu vực rộng lớn hơn so với "local" (địa phương).
  • Context is key: Nghĩa của "regional" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "regional" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết về du lịch?
  • Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một cuộc trò chuyện về kinh tế?

Bình luận ()