rural là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rural nghĩa là nông thôn, vùng nông thôn. Học cách phát âm, sử dụng từ rural qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rural

ruraladjective

nông thôn, vùng nông thôn

/ˈrʊərəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ rural

Từ "rural" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • rʊərəl

Phần gạch đầu dòng (ˈrʊərəl) biểu thị trọng âm.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ru - phát âm giống như "roo" trong tiếng Việt.
  • al - phát âm giống như "uhl" (như trong "umbrella").

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rural trong tiếng Anh

Từ "rural" trong tiếng Anh có nghĩa là nông thôn, vùng quê, hoặc tách biệt với thành thị. Nó được sử dụng để mô tả những nơi ở, cuộc sống, hoặc hoạt động có liên quan đến nông nghiệp và thường có mật độ dân số thấp.

Dưới đây là cách sử dụng từ "rural" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả địa điểm:

  • Rural area: (vùng nông thôn) “We spent a wonderful weekend in the rural countryside.” (Chúng tôi có một cuối tuần tuyệt vời ở vùng nông thôn.)
  • Rural village: (làng quê) “The village was incredibly peaceful and rural.” (Làng quê vô cùng yên bình.)
  • Rural community: (cộng đồng nông thôn) “The rural community relies heavily on agriculture.” (Cộng đồng nông thôn dựa nhiều vào nông nghiệp.)
  • Rural school: (trường ở vùng nông thôn) “She went to a rural school with only a few students.” (Cô ấy học ở một trường ở vùng nông thôn chỉ có vài học sinh.)

2. Mô tả phong cách sống:

  • Rural lifestyle: (cuộc sống nông thôn) “He longed for the peace and quiet of a rural lifestyle.” (Anh ấy khao khát sự yên bình và tĩnh lặng của cuộc sống nông thôn.)
  • Rural traditions: (truyền thống nông thôn) “The rural traditions are still very much alive in the region.” (Những truyền thống nông thôn vẫn còn rất sống động ở vùng này.)

3. Sử dụng trong câu văn:

  • He enjoys rural walks in the mornings. (Anh ấy thích đi bộ đường dài ở vùng nông thôn vào buổi sáng.)
  • The farm offered a beautiful, rural view. (Trại cung cấp một khung cảnh đẹp, nông thôn.)
  • There's a distinct lack of rural infrastructure in that area. (Có sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng nông thôn rõ rệt ở khu vực đó.)

4. Dạng so sánh:

  • More rural than: (nông thôn hơn) “This town is more rural than the city.” (Thành phố này nông thôn hơn thị trấn.)

Lời khuyên:

  • "Rural" thường được sử dụng để đối lập với "urban" (thành thị).
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng từ "rural" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như bạn muốn tôi viết một câu sử dụng từ này trong một tình huống nào đó?


Bình luận ()