Từ "observation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó liên quan đến việc quan sát, nhận xét hoặc ghi nhận điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
1. Quan sát (Noun - danh từ):
- Định nghĩa: Một hành động quan sát, ghi nhận hoặc chú ý đến một sự kiện, hiện tượng, hoặc đối tượng.
- Ví dụ:
- "My observation is that he always arrives late." (Quan sát của tôi là anh ấy luôn đến muộn.)
- "Scientists make observations about the weather." (Các nhà khoa học quan sát về thời tiết.)
- "The artist's observation of nature is remarkable." (Khả năng quan sát thiên nhiên của họa sĩ này rất đáng chú ý.)
2. Quan sát (Verb - động từ):
- Định nghĩa: Hành động quan sát, chú ý và ghi nhận.
- Ví dụ:
- "I observed him helping the elderly woman cross the street." (Tôi đã quan sát anh ấy giúp người phụ nữ lớn tuổi băng qua đường.)
- "Researchers observed the behavior of the animals in the zoo." (Các nhà nghiên cứu quan sát hành vi của động vật trong sở thú.)
- "Please observe the rules of the game." (Vui lòng tuân thủ các quy tắc của trò chơi.)
3. Quan sát về (Preposition - giới từ):
- Định nghĩa: Sử dụng với "about" để chỉ việc quan sát về một chủ đề hoặc đối tượng cụ thể.
- Ví dụ:
- "I made an observation about the children's enthusiasm." (Tôi đưa ra một quan sát về sự nhiệt tình của trẻ em.)
- "The report observed about the company’s performance." (Báo cáo đã quan sát về hiệu suất của công ty.)
4. Sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên biệt:
- Observation (Medical): Trong y học, "observation" đề cập đến việc ghi lại thông tin về bệnh nhân, chẳng hạn như triệu chứng, dấu hiệu sinh tồn, và phản ứng với điều trị.
- "The patient’s observation showed a slight improvement in their condition." (Quan sát của bệnh nhân cho thấy họ có một chút cải thiện trong tình trạng sức khỏe.)
- Observation (Psychology): Trong tâm lý học, “observation” có thể đề cập đến việc ghi lại hành vi của một người.
- "Behavioral observations are crucial for understanding a child’s development." (Quan sát hành vi là rất quan trọng để hiểu sự phát triển của một đứa trẻ.)
Lưu ý:
- "Observation" thường mang ý nghĩa khách quan và có hệ thống. Nó không chỉ là một cảm giác hoặc suy nghĩ thoáng qua, mà còn là một sự ghi nhận có tổ chức.
- Trong văn phong học thuật, "observation" thường được sử dụng để mô tả dữ liệu thu thập được từ các thí nghiệm hoặc nghiên cứu.
Bạn có thể cung cấp cho tôi một câu cụ thể bạn muốn sử dụng từ "observation" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác nhất trong ngữ cảnh đó không?
Bình luận ()