reminder là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reminder nghĩa là lời nhắc nhở. Học cách phát âm, sử dụng từ reminder qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reminder

remindernoun

lời nhắc nhở

/rɪˈmaɪndə(r)//rɪˈmaɪndər/

Cách phát âm từ "reminder" trong tiếng Anh như sau:

  • rɪˈmɪndər

Phát âm chi tiết:

  • (giống như "r" trong "red" nhưng ngắn hơn)
  • mɪnd (giống như "mind" trong "minded")
  • ər (giống như "er" trong "her")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ (Nhập "reminder" vào ô đầu tiên, chọn tiếng Anh, rồi nhấn nút loa để nghe phát âm)
  • Youglish: https://youglish.com/ (Tìm kiếm "reminder" và bạn sẽ thấy video người bản xứ nói từ này)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reminder trong tiếng Anh

Từ "reminder" trong tiếng Anh có nghĩa là dấu nhắc, lời nhắc nhở. Nó được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa:

1. Dấu nhắc (Reminder – object):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ một vật dụng được sử dụng để nhắc nhở bạn về một việc gì đó.
    • Ví dụ: "I have a reminder on my phone to take the kids to school." (Tôi có một lời nhắc trên điện thoại để đưa các con đi học.)
    • Ví dụ: "This is a reminder to pay your bills on time." (Đây là một lời nhắc để bạn thanh toán hóa đơn đúng hạn.)
    • Ví dụ: "I kept a reminder note on my desk." (Tôi để lại một ghi chú nhắc nhở trên bàn làm việc.)

2. Lời nhắc nhở (Reminder – phrase):

  • Đây là nghĩa diễn đạt một lời nhắc nhở bằng lời nói hoặc văn bản.
    • Ví dụ: "Don't forget to take an umbrella; it's going to rain." (Đừng quên mang ô; trời sắp mưa.) – Đây là một lời nhắc nhở.
    • Ví dụ: "He sent me a reminder about the meeting." (Anh ấy đã gửi cho tôi một lời nhắc về cuộc họp.)
    • Ví dụ: "I need a reminder to exercise regularly." (Tôi cần một lời nhắc để tập thể dục thường xuyên.)

3. Trong các ứng dụng và công cụ:

  • "Reminder" còn được sử dụng để chỉ các tính năng của các ứng dụng như lịch, ứng dụng quản lý công việc, hay ứng dụng ghi chú, giúp bạn đặt các lời nhắc.
    • Ví dụ: "Set a reminder to water the plants." (Đặt một lời nhắc để tưới cây.)

Dưới đây là một số cách dùng khác để bạn tham khảo:

  • Give someone a reminder: Cho ai đó một lời nhắc nhở.
  • I’ll remind you: Tôi sẽ nhắc bạn.
  • It's a good reminder to...: Đó là một lời nhắc nhở tốt để...

Phần gCaps (dạng từ rút gọn):

  • Remind: (v) nhắc nhở
  • Reminding: (v – ing form) đang nhắc nhở
  • Reminder: (n) lời nhắc nhở, dấu nhắc

Bạn có thể sử dụng từ "reminder" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý tưởng nhắc nhở một cách hiệu quả. Hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này nhé!


Bình luận ()