scientist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scientist nghĩa là nhà khoa học. Học cách phát âm, sử dụng từ scientist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scientist

scientistnoun

nhà khoa học

/ˈsʌɪəntɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ scientist

Cách phát âm từ "scientist" trong tiếng Anh như sau:

  • SCI - phát âm giống như "sky" (trời)
  • EN - phát âm giống như "en" trong "pen" (bút)
  • TIST - phát âm giống như "stist" (nhấn vào âm "st")

Tổng hợp: /ˈsaɪənˌtɪst/ (dấu gạch nối cho biết các nguyên âm được nhấn mạnh)

Bạn có thể tham khảo các website hoặc ứng dụng học phát âm để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scientist trong tiếng Anh

Từ "scientist" (nhà khoa học) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Cách sử dụng cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Là một người chuyên nghiên cứu và tìm hiểu về các lĩnh vực khoa học, ví dụ: "She is a scientist studying climate change." (Cô ấy là một nhà khoa học nghiên cứu biến đổi khí hậu.)
  • Adjective (Tính từ): Mô tả một nghiên cứu hoặc phương pháp dựa trên khoa học, ví dụ: "The scientist's research was based on observation and experimentation." (Nghiên cứu của nhà khoa học dựa trên quan sát và thí nghiệm.)

2. Các sắc thái khác nhau của từ "scientist":

  • General Scientist (Nhà khoa học nói chung): Áp dụng cho bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực khoa học, không nhất thiết là một chuyên gia hàng đầu. Ví dụ: "Scientists are working to find a cure for cancer." (Các nhà khoa học đang tìm cách chữa trị ung thư.)
  • Professional Scientist (Nhà khoa học chuyên nghiệp): Thường dùng để chỉ những người có bằng cấp cao và làm việc trong các tổ chức nghiên cứu hoặc trường đại học. Ví dụ: "He is a professional scientist with a PhD in physics." (Anh ấy là một nhà khoa học chuyên nghiệp có bằng PhD về vật lý.)
  • Research Scientist (Nhà khoa học nghiên cứu): Tập trung vào việc thực hiện các nghiên cứu khoa học mới. Ví dụ: "The research scientist spent years studying the effects of pollution." (Nhà khoa học nghiên cứu dành nhiều năm để nghiên cứu tác động của ô nhiễm.)
  • Specific Scientific Disciplines (Các lĩnh vực khoa học cụ thể): Có thể dùng "scientist" để chỉ chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: "a marine scientist" (nhà khoa học biển), "a medical scientist" (nhà khoa học y học), "an astronomical scientist" (nhà khoa học thiên văn).

3. Ví dụ trong câu:

  • "The scientist presented her findings at the conference." (Nhà khoa học trình bày kết quả nghiên cứu tại hội nghị.)
  • "Only scientists can understand the complexities of quantum physics." (Chỉ các nhà khoa học mới có thể hiểu được sự phức tạp của vật lý lượng tử.)
  • "The scientific method involves observation, hypothesis, and experimentation." (Phương pháp khoa học bao gồm quan sát, đưa giả thuyết và thí nghiệm.)
  • “He is a renowned scientist in the field of genetics.” (Anh ấy là một nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực di truyền học.)

4. Lưu ý:

  • "Scientist" thường được sử dụng khi nói về những người làm việc trong các lĩnh vực khoa học chính thức như vật lý, sinh học, hóa học, thiên văn học, v.v.
  • Trong nhiều trường hợp, "researcher" (người nghiên cứu) có thể được sử dụng thay thế cho "scientist", đặc biệt khi nhấn mạnh vào việc thực hiện nghiên cứu.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "scientist" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng scientist

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Marie Curie was a brilliant _____ who won two Nobel Prizes for her research on radioactivity.
  2. To become a _____, you usually need a PhD and strong analytical skills.
  3. The laboratory hired a new _____ to analyze the chemical compounds.
  4. He works as a _____ in a tech company, developing artificial intelligence models.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which professions typically involve conducting experiments and publishing research?
    a) Scientist
    b) Artist
    c) Engineer
    d) Historian

  2. Who is most likely to work in a lab and study cell biology?
    a) Researcher
    b) Philosopher
    c) Scientist
    d) Technician

  3. "A _____ developed a new vaccine for the virus." Chọn từ phù hợp:
    a) Teacher
    b) Scientist
    c) Writer

  4. Which terms describe people who work with data but not necessarily in science?
    a) Analyst
    b) Scientist
    c) Statistician

  5. She wants to be a _____ because she loves studying climate change.
    a) Doctor
    b) Scientist
    c) Journalist


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "A person who studies physics is called a physicist." (Dùng "scientist")
  2. "Experts in this field have discovered a new species." (Dùng "scientists")
  3. "He is employed as a researcher at the university." (Không dùng "scientist")

Đáp án

Bài 1:

  1. scientist
  2. scientist
  3. researcher (nhiễu)
  4. data scientist (nhiễu, hợp lý)

Bài 2:

  1. a) Scientist, c) Engineer
  2. a) Researcher, c) Scientist
  3. b) Scientist
  4. a) Analyst, c) Statistician
  5. b) Scientist

Bài 3:

  1. "A scientist who specializes in physics is called a physicist."
  2. "Scientists in this field have discovered a new species."
  3. "He works as a lab specialist at the university." (Thay thế bằng "lab specialist")

Bình luận ()