resign là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

resign nghĩa là từ chức, thôi việc. Học cách phát âm, sử dụng từ resign qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ resign

resignverb

từ chức, thôi việc

/rɪˈzʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ resign

Từ "resign" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rhīz-ēn

Phần chia thành âm tiết là "rhīz-ēn".

  • rhīz: phát âm giống như "rise" nhưng ngắn hơn, nhấn mạnh vào âm "i".
  • ēn: phát âm giống như "in" nhưng kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ resign trong tiếng Anh

Từ "resign" trong tiếng Anh có nghĩa là từng bước từ bỏ, từ chức, từ bỏ một thứ gì đó. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh công việc, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "resign" một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Từng bước từ bỏ (step by step quitting):

  • Ví dụ: "She resigned herself to the fact that she would never be a professional athlete." (Cô ấy từng bước từ bỏ sự thật rằng cô ấy sẽ không bao giờ là một vận động viên chuyên nghiệp.) - Ở đây, "resign" được dùng để diễn tả sự chấp nhận một tình huống khó khăn và từ bỏ hy vọng hoặc nỗ lực để thay đổi nó.

2. Từ chức (to quit a job):

  • Ví dụ: "He resigned from his position at the company last month." (Anh ấy từng bước từ chức khỏi vị trí của mình tại công ty vào tháng trước.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "resign".
  • Ví dụ: "After years of dedicated service, she finally resigned to find a better job.” (Sau nhiều năm cống hiến, cuối cùng cô ấy từng bước từ chức để tìm một công việc tốt hơn.)

3. Từ bỏ một thứ gì đó (to abandon something):

  • Ví dụ: "The team resigned their hopes of winning the championship." (Đội đã từng bước từ bỏ hy vọng giành chiến thắng trong giải vô địch.)
  • Ví dụ: "He resigned from his beliefs after a disillusioning experience." (Anh ấy từng bước từ bỏ những niềm tin của mình sau một trải nghiệm gây thất vọng.)

Một số lưu ý:

  • Cấu trúc câu: Thường đi kèm với động từ "resign" là "from" để chỉ công việc hoặc thứ gì đó cụ thể mà người đó từ bỏ.
  • Từ đồng nghĩa: Có một vài từ đồng nghĩa với "resign" như: quit, step down, retire (trong một số ngữ cảnh).
  • Cấu trúc chính thức: Gặp trong văn bản hoặc thông báo chính thức, thường có cấu trúc như: "He hereby resigns from his position..." (Anh ấy chính thức từng bước từ chức khỏi vị trí của mình...)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "resign" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào không?


Bình luận ()