ring là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ring nghĩa là chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai. Học cách phát âm, sử dụng từ ring qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ring

ringnoun/verb

chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai

/rɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ ring

Từ "ring" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /rɪŋ/ (giống như tiếng Việt "rùng")

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "ring" là một động từ, ví dụ:
    • "Ring the doorbell" (Gõ cửa)
    • "I'm going to ring him" (Tôi sẽ gọi điện cho anh ấy)

2. /rɪŋk/ (giống như tiếng Việt "rink")

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "ring" là một danh từ, ví dụ:
    • "a wedding ring" (vòng cưới)
    • "ringtone" (tiếng chuông điện thoại)
    • "ring alarm" (cơ chế báo động)

Mẹo nhỏ để phân biệt:

  • Nếu bạn dùng từ "ring" để chỉ hành động (gọi điện, gõ cửa), thì hãy dùng âm /rɪŋ/.
  • Nếu bạn dùng từ "ring" để chỉ một vật (vòng đeo tay, tiếng chuông), thì hãy dùng âm /rɪŋk/.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên YouTube hoặc các trang web dạy tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ring trong tiếng Anh

Từ "ring" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Dấu hiệu (Noun):

  • Telephone ring: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "ring" khi nói về điện thoại. Ví dụ:

    • "Listen! The phone is ringing." (Nghe! Điện thoại đang đổ chuông.)
    • "I missed the ring." (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi.)
  • Ring (vòng): Dùng để chỉ một vòng tròn, thường là vòng tay, vòng cổ, hoặc vòng đeo tay. Ví dụ:

    • "She wears a silver ring on her finger." (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn bạc trên ngón tay.)
    • "This is a wedding ring." (Đây là chiếc nhẫn cưới.)
  • Ring (vành): Dùng để chỉ một vành, ví dụ như vành xe, vành cửa sổ. Ví dụ:

    • "The car has chrome rings." (Chiếc xe có vành crom.)

2. Động từ (Verb):

  • To ring (đổ chuông): Đặt chuông, làm chuông đổ.

    • "The church bells will ring at midnight." (Chuông nhà thờ sẽ đổ vào nửa đêm.)
    • "Please ring the doorbell." (Vui lòng gõ cửa.)
  • To ring (gọi điện thoại): Gọi điện thoại.

    • "I’ll ring you later." (Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau.)
    • "Give me a ring when you arrive." (Gọi cho tôi khi bạn đến.)
  • To ring (vòng quanh): Di chuyển theo vòng tròn, thường dùng để mô tả một hành động lặp đi lặp lại.

    • "The runners ringed the track." (Các vận động viên đã chạy vòng quanh đường đua.)
    • "The enemy ringed the castle." (Kẻ thù đã bao vây lâu đài.)
  • To ring (vui vẻ, thích thú): (Thường dùng trong các tình huống không chính thức, gần gũi). Ví dụ như tiếng cười, tiếng hát.

    • "The children were ringing with laughter." (Trẻ em đang cười sảng khoái.)
    • "The concert hall was ringing with applause." (Sân khấu hòa nhạc vang vọng tiếng vỗ tay.)

3. Các cụm từ với "ring":

  • Ring doorbell: Gõ cửa.
  • Ring someone up: Thanh toán tiền ở cửa hàng.
  • Ring around: Gọi điện thoại cho nhiều người một cách ngẫu nhiên (thường nói về bóng đá).
  • Ring a bell: Dùng để chỉ một điều quen thuộc, gợi nhớ. (Ví dụ: “That rings a bell.”)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh:

  • "Can you ring me back when you have a chance?" (Bạn có thể gọi lại cho tôi khi có thời gian không?)
  • "She always rings her mother every Sunday." (Cô ấy luôn gọi điện cho mẹ mình vào Chủ nhật.)
  • "The compass is ringing due to the magnetic field." (La bàn đang hoạt động do trường từ tính.)

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "ring" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ minh họa?

Các từ đồng nghĩa với ring


Bình luận ()