reverberate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reverberate nghĩa là vang dội. Học cách phát âm, sử dụng từ reverberate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reverberate

reverberateverb

vang dội

/rɪˈvɜːbəreɪt//rɪˈvɜːrbəreɪt/

Từ "reverberate" có cách phát âm như sau:

/ˈreɪvərˌbɛt/

Phát âm chi tiết:

  • re: nghe như âm "re" trong "red"
  • ver: nghe như âm "ver" trong "verb"
  • be: nghe như âm "be" trong "bed"
  • rate: nghe như âm "rate" trong "rate"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reverberate trong tiếng Anh

Từ "reverberate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc phản xạ âm thanh hoặc hiệu ứng lan truyền. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Nghĩa đen: Phản xạ âm thanh

  • Định nghĩa: Khi âm thanh được tạo ra trong một không gian kín, nó sẽ phản xạ lại các bức tường, trần nhà và các vật thể khác. Quá trình này gọi là "reverberation" hoặc "reverberate".
  • Ví dụ:
    • "The sound of the music reverberated through the large concert hall." (Âm thanh của âm nhạc vang vọng khắp sảnh hòa nhạc rộng lớn.)
    • "The echo in the cave reverberated for several minutes." (Tiếng vọng trong hang động vang vọng trong vài phút.)

2. Nghĩa bóng: Lan truyền, gây ra tác động

  • Định nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "reverberate." Nó diễn tả việc một sự kiện, ý tưởng, hoặc cảm xúc lan truyền rộng rãi, có tác động mạnh mẽ, hoặc gây ra sự trả lời hoặc phản ứng.
  • Ví dụ:
    • "The news of the scandal reverberated around the world." (Tin tức về vụ bê bối lan truyền khắp thế giới.)
    • "His words reverberated through the community, sparking debate." (Lời nói của ông ấy vang vọng trong cộng đồng, gây ra tranh cãi.)
    • "The feeling of sadness reverberated after the loss of their loved one." (Cảm giác buồn bã vang vọng sau khi mất người thân.)
    • "The protest reverberated across the country." (Phong cách phản kháng lan truyền khắp đất nước.)

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

  • "Reverberate with...": Diễn tả việc một thứ gì đó lan truyền với một cảm xúc, ý tưởng, hoặc tình cảm cụ thể.

    • "The city reverberated with excitement for the upcoming festival." (Thành phố tràn ngập sự hân hoan cho lễ hội sắp tới.)
    • "His music reverberated with grief." (Âm nhạc của anh ta vang vọng với sự đau buồn.)
  • "Reverberate throughout...": Diễn tả việc một thứ gì đó lan truyền trên một khu vực rộng lớn.

    • "The protest reverberated throughout the city." (Phong cách phản kháng lan truyền khắp thành phố.)

Lưu ý:

  • "Reverberate" thường được sử dụng trong văn viết và các tình huống trang trọng hơn so với giao tiếp hàng ngày.
  • "Echo" là một từ tương tự nhưng thường được sử dụng để mô tả tiếng vọng vật lý, trong khi "reverberate" có thể dùng cho cả tiếng vọng và những tác động lan truyền một cách rộng rãi hơn.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về ngữ cảnh nào của từ "reverberate" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: báo cáo, tiểu thuyết) hay trong một tình huống cụ thể (ví dụ: giải thích một khái niệm, viết một câu văn).


Bình luận ()