revelation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

revelation nghĩa là sự mặc khải. Học cách phát âm, sử dụng từ revelation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ revelation

revelationnoun

sự mặc khải

/ˌrevəˈleɪʃn//ˌrevəˈleɪʃn/

Từ "revelation" (phiên âm là /ˈrɛvəlˌeɪʃən/) được phát âm như sau:

  • Re-: nghe như âm "rê" (như trong "red")
  • vel-: nghe như âm "vêl" (như trong "velvet")
  • -a-: nghe như âm "a" ngắn (như trong "cat")
  • -tion: nghe như âm "ʃən" (giống như "shun" trong "sun")

Tổng hợp: ˈrɛvəlˌeɪʃən

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ revelation trong tiếng Anh

Từ "revelation" (phiên âm là "ri-və-lei-shən") trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc tiết lộ hoặc khám phá điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ:

1. Sự tiết lộ, sự khám phá (những điều mới mẻ, bất ngờ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "revelation". Nó đề cập đến việc một điều gì đó được tiết lộ, thường là một điều chưa được biết đến trước đó, gây ngạc nhiên hoặc thay đổi cách nhìn nhận của người khác.
  • Ví dụ:
    • "The discovery of the new species was a major revelation to the scientific community." (Việc khám phá loài mới là một sự tiết lộ lớn đối với cộng đồng khoa học.)
    • "Her sudden confession was a shocking revelation." (Lời thú nhận đột ngột của cô ấy là một sự khám phá đáng kinh ngạc.)
    • “The revelation that he was hiding a secret past surprised everyone.” (Sự tiết lộ về quá khứ bí mật của anh ấy khiến tất cả mọi người ngạc nhiên.)

2. (trong tôn giáo) Sự hiển lộ, sự công khai (của Chúa, của sự thật tôn giáo):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh tôn giáo, "revelation" đề cập đến việc Thượng đế hoặc một thực thể tôn giáo khác hiển lộ hoặc tiết lộ những điều về bản chất, luật lệ hoặc ý định của mình cho con người.
  • Ví dụ:
    • "The Bible is considered a collection of revelations from God." (Tác vụ Kinh thánh được coi là một tập hợp các sự hiển lộ từ Đức Chúa Trời.)
    • "Many religions have accounts of divine revelations." (Nhiều tôn giáo có những câu chuyện về các sự hiển lộ của Thượng đế.)

3. (tâm lý học) Sự bộc lộ, sự tiết lộ (khả năng, cảm xúc):

  • Ý nghĩa: Trong tâm lý học, "revelation" có thể được sử dụng để mô tả việc một người bỗng nhiên nhận ra hoặc bộc lộ một khả năng tiềm ẩn hoặc một cảm xúc sâu kín.
  • Ví dụ:
    • "His sudden revelation about his talent for music surprised everyone." (Sự bộc lộ đột ngột về tài năng âm nhạc của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.)
    • “She experienced a personal revelation during the therapy session.” (Cô ấy có một sự tiết lộ về bản thân trong buổi trị liệu.)

4. (động từ) Tiết lộ, công bố, khám phá:

  • Ý nghĩa: “Reveal” là dạng động từ của "revelation", có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên hiển lộ hoặc được biết đến.
  • Ví dụ:
    • "The evidence will reveal the truth." (Bằng chứng sẽ tiết lộ sự thật.)
    • "He decided to reveal his feelings to her." (Anh ấy quyết định công bố cảm xúc của mình với cô ấy.)

Tóm lại:

Nghĩa Mô tả Ví dụ
Sự tiết lộ/khám phá Một điều chưa biết được tiết lộ hoặc khám phá ra The discovery was a major revelation.
Sự hiển lộ (tôn giáo) Việc Thượng đế hoặc thực thể tôn giáo khác tiết lộ The Bible is a collection of revelations from God.
Sự bộc lộ (tâm lý học) Việc nhận ra hoặc bộc lộ một khả năng hoặc cảm xúc His sudden revelation about his talent surprised everyone.
Động từ Làm cho điều gì đó trở nên hiển lộ The evidence will reveal the truth.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "revelation", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn cũng có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa như "disclosure," "discovery," hoặc "unveiling" để có thêm lựa chọn.

Hy vọng điều này giúp bạn!


Bình luận ()