Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
revelation nghĩa là sự mặc khải. Học cách phát âm, sử dụng từ revelation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự mặc khải
Từ "revelation" (phiên âm là /ˈrɛvəlˌeɪʃən/) được phát âm như sau:
Tổng hợp: ˈrɛvəlˌeɪʃən
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "revelation" (phiên âm là "ri-və-lei-shən") trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc tiết lộ hoặc khám phá điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ:
Tóm lại:
| Nghĩa | Mô tả | Ví dụ |
|---|---|---|
| Sự tiết lộ/khám phá | Một điều chưa biết được tiết lộ hoặc khám phá ra | The discovery was a major revelation. |
| Sự hiển lộ (tôn giáo) | Việc Thượng đế hoặc thực thể tôn giáo khác tiết lộ | The Bible is a collection of revelations from God. |
| Sự bộc lộ (tâm lý học) | Việc nhận ra hoặc bộc lộ một khả năng hoặc cảm xúc | His sudden revelation about his talent surprised everyone. |
| Động từ | Làm cho điều gì đó trở nên hiển lộ | The evidence will reveal the truth. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "revelation", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn cũng có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa như "disclosure," "discovery," hoặc "unveiling" để có thêm lựa chọn.
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()