
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
revision nghĩa là sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại. Học cách phát âm, sử dụng từ revision qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
Từ "revision" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Tổng hợp: Ree-viss-ee-ən
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "revision" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tóm lại:
Nghĩa | Danh từ (Noun) | Động từ (Verb) |
---|---|---|
Sửa/Chỉnh sửa | Revision (quá trình/tài liệu đã sửa) | (Ít dùng) |
Bỏ sót | (Ít dùng) | Revision (sửa lại quyết định, lịch trình) |
Ôn tập | Revision |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "revision," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "revision" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: học thuật, kinh doanh)?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()