roughen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

roughen nghĩa là thô. Học cách phát âm, sử dụng từ roughen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ roughen

roughenverb

thô

/ˈrʌfn//ˈrʌfn/

Từ "roughen" (làm thô ráp, làm xù xì) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • rou - phát âm như "row" (như chữ "row" trong "rowboat")
  • ghen - phát âm như "hen" (giống như tiếng "hen" của chim)

Tổng hợp lại, phát âm của "roughen" là: ˈrɒɡən (có dấu nhấn vào âm đầu)

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ roughen trong tiếng Anh

Từ "roughen" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc làm cho bề mặt trở nên thô ráp hơn hoặc làm cho thứ gì đó trở nên khó khăn hơn. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen: Làm cho bề mặt trở nên thô ráp

  • Định nghĩa: Làm cho một bề mặt trở nên thô, lồi lõm hoặc không mịn.
  • Ví dụ:
    • "He roughened the wood with sandpaper to prepare it for painting." (Anh ấy làm thô gỗ bằng giấy nhám để chuẩn bị cho việc sơn.)
    • “The erosion roughened the edges of the cliffs.” (Sự xói mòn đã làm thô ráp các cạnh của vách đá.)
    • "Roughening the surface of the metal makes it easier to grip." (Làm thô bề mặt kim loại giúp dễ cầm nắm hơn.)

2. Nghĩa bóng: Làm cho khó khăn, trở nên phức tạp hoặc thô ráp

  • Định định nghĩa: Làm cho một thứ gì đó trở nên khó khăn, phức tạp hơn, hoặc không dễ dàng.
  • Ví dụ:
    • "The journey roughened his nerves." (Cuộc hành trình đã làm thô cứng dây thần kinh của anh ta.) (Ám chỉ làm cho anh ta trở nên căng thẳng hơn)
    • "Staying in the countryside roughened his manners." (Ở vùng quê đã làm thô ráp tính cách của anh ta.) (Ám chỉ làm cho anh ta trở nên cứng nhắc hơn)
    • "The negotiations roughened up the agreement." (Các cuộc đàm phán đã làm cho thỏa thuận trở nên khó khăn hơn.)

3. Dùng với động từ "roughen up"

  • Định nghĩa: Làm cho (một thứ gì đó) trở nên thô ráp hơn, hoặc chuẩn bị (một thứ gì đó) cho việc xử lý.
  • Ví dụ:
    • “Roughen up the vegetables before you cook them.” (Làm thô rau củ trước khi bạn nấu chúng.)
    • “The weather roughened up quickly.” (Thời tiết nhanh chóng trở nên khắc nghiệt hơn.)

Các dạng khác của "roughen":

  • Roughening: Dạng động tính (gerund) hoặc tính từ (adjective)
    • "The roughening process is slow." (Quá trình làm thô ráp là chậm chạp.)
    • "A roughening of the skin is common with age." (Da trở nên thô ráp là phổ biến theo tuổi tác.)

Lời khuyên:

  • "Roughen" thường được sử dụng để mô tả một quá trình vật lý (làm thô ráp bề mặt) hoặc một tác động ảnh hưởng đến cảm xúc, tính cách.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của từ "roughen" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()