texture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

texture nghĩa là kết cấu. Học cách phát âm, sử dụng từ texture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ texture

texturenoun

kết cấu

/ˈtekstʃə(r)//ˈtekstʃər/

Từ "texture" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • těk-sčur

Phần gạch đầu dòng (ˈtɛkstʃər) thể hiện trọng âm.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  • t - giống âm "t" trong "tea"
  • ěk - giống âm "e" trong "bed"
  • - giống âm "s" trong "sun" + âm "ch" trong "church"
  • ur - giống âm "ur" trong "burn"

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan tại các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/texture/

Cách sử dụng và ví dụ với từ texture trong tiếng Anh

Từ "texture" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng, kèm ví dụ:

1. Chất liệu, kết cấu (of a surface or material):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ cảm giác khi chạm vào một bề mặt, vật thể, hoặc chất liệu.
  • Ví dụ:
    • "The texture of the bark was rough and bumpy." (Kết cấu vỏ cây thô ráp và gồ ghề.)
    • "She has a smooth texture on her skin." (Cô ấy có kết cấu da mịn màng.)
    • "The texture of the fabric felt soft and luxurious." (Kết cấu vải cảm thấy mềm mại và xa xỉ.)

2. Màu sắc, kết cấu của tranh (in art):

  • Ý nghĩa: Trong hội họa và nghệ thuật, "texture" dùng để mô tả cách nghệ sĩ tạo ra cảm giác về độ sâu, khối lượng, và chất liệu trên bề mặt của bức tranh. Nó không chỉ về màu sắc mà còn về cách các lớp sơn hoặc vật liệu khác nhau được chồng lên nhau.
  • Ví dụ:
    • "The artist used thick brushstrokes to create a strong texture in the painting." (Nhà họa sĩ sử dụng những đường nét vẽ dày để tạo ra kết cấu mạnh mẽ trong bức tranh.)
    • "The texture of the sculpture gives it a three-dimensional effect." (Kết cấu của bức điêu khắc tạo cho nó hiệu ứng ba chiều.)

3. (Tính từ) Kết cấu, cấu trúc (of something abstract):

  • Ý nghĩa: "Texture" có thể dùng để chỉ cấu trúc, cách sắp xếp của một hệ thống, tổ chức, hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • "The novel had a complex texture of themes and characters." (Câu chuyện có một kết cấu phức tạp về các chủ đề và nhân vật.)
    • "The article explored the social texture of the community." (Bài viết khám phá kết cấu xã hội của cộng đồng.)
    • "The company's organizational texture was notoriously bureaucratic." (Cấu trúc tổ chức của công ty nổi tiếng với sự phiến diện.)

4. (Danh từ, ít dùng hơn) Hệ thống, mạng lưới (đặc biệt trong toán học và lập trình):

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực toán học và lập trình, "texture" có thể dùng để chỉ một mạng lưới, hệ thống, hoặc tổ hợp các điểm dữ liệu.
  • Ví dụ:
    • "The texture of the data represented the connections between users." (Kết cấu của dữ liệu đại diện cho các kết nối giữa người dùng.) (Mức độ "kỹ thuật" hơn)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Chất liệu Mô tả cảm giác chạm vào bề mặt một vật "The texture of the stone was rough."
Hội họa Mô tả độ sâu, khối lượng trên tranh "The texture of the painting is amazing."
Cấu trúc Mô tả cách sắp xếp của một hệ thống "The texture of the argument was flawed."

Bạn có thể thấy "texture" rất linh hoạt và thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc sự phức tạp.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "texture" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết, một đoạn hội thoại, hay một lĩnh vực cụ thể nào đó?


Bình luận ()