remote là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remote nghĩa là xa, xa xôi, xa cách. Học cách phát âm, sử dụng từ remote qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remote

remoteadjective

xa, xa xôi, xa cách

/rɪˈməʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ remote

Từ "remote" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • r phát âm mạnh, giống như âm "r" trong "red" (âm răng cắn)
  • ee phát âm như âm "ee" trong "see"
  • mo phát âm như "mo" trong "mom"
  • t phát âm ngắn, giống như âm "t" trong "top"

Phát âm tổng thể: /ˈremət/ (r-uh-met)

2. Phát âm phổ biến ở miền New England (ví dụ: Boston):

  • r bị hóa âm, gần giống như âm "er" trong "her"
  • ee phát âm tự nhiên hơn, giống như âm "ee" trong "meat"

Phát âm tổng thể: /ˈremət/ (r-uh-met)

Lời khuyên:

  • Để dễ dàng hơn, bạn có thể xem các video hướng dẫn phát âm trên YouTube. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=g22O09J6wDU
  • Luyện tập thường xuyên và chú ý đến sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai vùng để có một cách phát âm chuẩn và tự tin.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về từ "remote" hoặc phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ remote trong tiếng Anh

Từ "remote" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Far Away (Xa xôi):

  • Ví dụ: "The remote island was difficult to reach." (Hòn đảo xa xôi khó tiếp cận.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để mô tả một địa điểm hoặc tình huống xa cách về mặt địa lý hoặc thời gian.
  • Liên quan đến: Địa lý, du lịch, lịch sử.

2. Control Device (Thiết bị điều khiển từ xa):

  • Ví dụ: "I lost the remote control for the TV." (Tôi mấtremote điều khiển TV.)
  • Cách sử dụng: Đây là nghĩa phổ biến nhất. “Remote” là thiết bị được sử dụng để điều khiển các thiết bị từ xa như TV, máy điều hòa, máy ảnh, v.v.
  • Liên quan đến: Thiết bị điện tử, giải trí.

3. Distant (Xa xôi, không liên quan):

  • Ví dụ: "A remote possibility." (Một khả năng xa xôi.)
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để miêu tả một điều gì đó có khả năng xảy ra rất thấp.
  • Liên quan đến: Khả năng, xác suất.

4. (Tính từ) Remote (Xa xôi):

  • Ví dụ: "He lives in a remote village." (Anh ấy sống ở một ngôi làng xa xôi.)
  • Cách sử dụng: Là tính từ, dùng để mô tả một nơi hoặc tình huống cách biệt, ít được tiếp cận.
  • Liên quan đến: Địa lý, xã hội, văn hóa.

5. Remote (Khả năng truy cập từ xa):

  • Ví dụ: "We can access the files remotely." (Chúng tôi có thể truy cập các tệp tin từ xa.)
  • Cách sử dụng: Trong bối cảnh công nghệ, "remote" ám chỉ khả năng truy cập, điều khiển hoặc thao tác với một hệ thống hoặc dữ liệu từ một vị trí khác.
  • Liên quan đến: Công nghệ thông tin, mạng, Internet.

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ Liên quan đến
Far Away Remote island Địa lý, du lịch
Control Device Remote control Thiết bị điện tử
Distant Remote possibility Khả năng, xác suất
(Tính từ) Remote Remote village Địa lý, xã hội, văn hóa
(Truy cập từ xa) Remote access Công nghệ thông tin

Lưu ý:

  • “Remote” thường được dùng kết hợp với các giới từ như “by,” “via,” “over” (ví dụ: “remote access by the Internet”).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “remote,” bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()