range là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

range nghĩa là dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ. Học cách phát âm, sử dụng từ range qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ range

rangenoun

dãy, hàng, loại, phạm vi, trình độ

/reɪn(d)ʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ range

Từ "range" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Range (phát âm như "ræng" - giống như "răng") - nghĩa là khoảng cách, phạm vi, dải:

  • Nguyên âm: /ræŋ/ (âm "r" là âm r hơi khàn, rồi là âm "a" như trong "cat")
  • Phụ âm: /ŋ/ (âm "ng" như trong "sing")
  • Ví dụ: The mountain range is beautiful. (Dãy núi thật đẹp.)

2. Range (phát âm như "ræŋdʒ" - gần giống "răng-j") - nghĩa là khả năng, tài năng, loại:

  • Nguyên âm: /ræŋdʒ/ (âm "r" là âm r hơi khàn, rồi là âm "a" như trong "cat", sau đó là âm "ng" như "sing" và âm "j" gần như "j" trong "jump")
  • Phụ âm: Không có phụ âm đặc biệt.
  • Ví dụ: She has a wide range of talents. (Cô ấy có nhiều khả năng khác nhau.)

Lưu ý:

  • Phụ âm "ng" trong cả hai cách phát âm đều là âm khó cho người mới học tiếng Anh. Hãy tập luyện bằng cách nghe và lặp lại nhiều lần.
  • Bạn có thể tìm kiếm bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ range trong tiếng Anh

Từ "range" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Phạm vi, giới hạn (Scope/Extent):

  • Ý nghĩa: Chỉ một khu vực, khoảng thời gian, hoặc lượng nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The range of the river is 100 kilometers." (Phạm vi của dòng sông là 100 km.)
    • "The range of acceptable errors is +/- 5%." (Giới hạn chấp nhận được về sai số là +/- 5%.)
    • "The company is expanding its range of products." (Công ty đang mở rộng phạm vi sản phẩm của mình.)
    • "The office range is from 8am to 5pm." (Giờ làm việc của văn phòng từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

2. (của súng,cannon) Khoảng cách bắn tối đa (Maximum distance):

  • Ý nghĩa: Khoảng cách xa nhất mà một vũ khí có thể bắn trúng.
  • Ví dụ:
    • "This rifle has a range of 500 meters." (Cung súng này có tầm bắn tối đa là 500 mét.)
    • "The cannon's range was quite impressive." (Tầm bắn của pháo thật ấn tượng.)

3. (của màu sắc, loại, kích cỡ) Dòng, chuỗi (Series/Variety):

  • Ý nghĩa: Một tập hợp các thứ có thuộc tính chung.
  • Ví dụ:
    • "She has a range of beautiful dresses." (Cô ấy có một dòng áo dài đẹp.)
    • "The singer's range is remarkable." (Dải giọng của ca sĩ thật đáng kinh ngạc.)
    • "This paint comes in a range of colors." (Màu sơn có nhiều loại màu sắc.)
    • "A range of colors can be used to depict the sunset.” (Một loạt màu sắc có thể được sử dụng để miêu tả hoàng hôn)

4. (của toán học) Tập hợp các giá trị (Set of values):

  • Ý nghĩa: Một khoảng giá trị mà một biến số có thể nhận.
  • Ví dụ:
    • "The value of x is between 1 and 10, so the range is [1, 10]." (Giá trị của x nằm giữa 1 và 10, tập hợp giá trị là [1, 10].)

5. (của máy tính) Dải tần số (Frequency band):

  • Ý nghĩa: Dải tần số mà một thiết bị có thể hoạt động.
  • Ví dụ:
    • "The radio has a range of frequencies." (Máy radio có dải tần số.)

Các cụm từ liên quan đến “range”:

  • Within the range: Trong phạm vi, nằm trong giới hạn.
  • Beyond the range: Ngoài phạm vi, vượt quá giới hạn.
  • Range of motion: Phạm vi chuyển động (thường dùng trong y học hoặc thể thao).
  • Range of skills: Phạm vi kỹ năng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "range" trong ngữ cảnh nào. Ví dụ: bạn đang nói về một con số, một khu vực, một loại sản phẩm, hay điều gì khác?

Thành ngữ của từ range

at/from close range
from only a short distance away
  • The president was shot at close range.
  • She scored from close range.
in/within range (of something)
near enough to be reached, seen or heard
  • He shouted angrily at anyone within range.
out of range (of something)
too far away to be reached, seen or heard
  • The cat stayed well out of range of the children.
  • She hid away in her house, out of range of prying eyes.
  • Don't shoot yet—he's still out of range.
  • I listened, but the voices were just out of hearing range.

Bình luận ()