scattering là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scattering nghĩa là tán xạ. Học cách phát âm, sử dụng từ scattering qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scattering

scatteringnoun

tán xạ

/ˈskætərɪŋ//ˈskætərɪŋ/

Từ "scattering" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈskæt.ər.ɪŋ

Cụ thể hơn:

  • ˈskat-ər-ɪŋ: Phần "skat" nghe giống như "cat" nhưng âm "a" kéo dài.
  • -ər: Phần "ər" được phát âm như âm "er" trong từ "her".
  • -ɪŋ: Phần "ɪŋ" nghe giống như "ing" trong từ "sing".

Bạn có thể tham khảo nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scattering trong tiếng Anh

Từ "scattering" trong tiếng Anh có nghĩa là sự phân tán, tung tóe, rải rác. Nó có thể được sử dụng như một động từ hoặc tính từ. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ này:

1. Làm động từ (Scattering):

  • Định nghĩa: Phân tán cái gì đó ra nhiều nơi hoặc thành nhiều mảnh.
  • Ví dụ:
    • "The wind was scattering leaves across the garden." (Gió đang tung lá rụng khắp khu vườn.)
    • "The bomb caused a scattering of debris." (Bom gây ra sự tung tóe các mảnh vỡ.)
    • "Researchers are studying the scattering patterns of light." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các đường phân tán của ánh sáng.)
    • "The police are scattering to apprehend the fleeing suspect." (Cảnh sát đang phân tán để bắt đối tượng tẩu thoát.)

2. Làm tính từ (Scattering):

  • Định nghĩa: Liên quan đến việc phân tán, tung tóe.
  • Ví dụ:
    • "The scattering of pollen causes allergies." (Việc tung tóe phấn hoa gây ra dị ứng.)
    • "The scattering of seeds helps new plants to grow." (Việc rải hạt giống giúp cây non phát triển.)
    • "He wore a scattering of beads on his necklace." (Anh ta đeo một vài hạt bead rải rác trên dây chuyền.)
    • "The scattering effect of the fog reduced visibility." (Hiệu ứng phân tán của sương mù làm giảm tầm nhìn.)

Các sắc thái nghĩa khác:

  • Emotionally (cảm xúc): "Scattering" cũng có thể dùng để miêu tả sự lan tỏa của cảm xúc tích cực, ví dụ: "The news of her success caused a scattering of joy." (Tin tức về thành công của cô ấy đã lan tỏa niềm vui.)

Lời khuyên:

  • Synonyms: Các từ đồng nghĩa của "scattering" bao gồm: dispersing, spreading, scattering, throwing, distributing, scattering.
  • Context is key: Ý nghĩa cụ thể của "scattering" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ trong các tài liệu hoặc bài viết tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "scattering" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi:

  • Cho ví dụ về cách từ này được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: khoa học, y học, nghệ thuật)?
  • So sánh "scattering" với các từ đồng nghĩa khác?

Bình luận ()