
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
season nghĩa là mùa. Học cách phát âm, sử dụng từ season qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mùa
Từ "season" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ "season" trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "season" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại chi tiết và ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Mùa | What’s your favorite season? (Bạn thích mùa nào nhất?) |
Noun | Giống, loại | This is a new season of apples. (Đây là một loại táo mới.) |
Noun | Giai đoạn (sân khấu, thể thao) | The play is in its final season. (Tác phẩm đang ở mùa cuối cùng.) |
Verb | Nêm gia vị | Please season the dish. (Hãy nêm gia vị món ăn.) |
Verb | Thích nghi | We need to season our business model. (Chúng ta cần thích nghi mô hình kinh doanh của mình.) |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "season" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()