season là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

season nghĩa là mùa. Học cách phát âm, sử dụng từ season qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ season

seasonnoun

mùa

/ˈsiːzn/
Định nghĩa & cách phát âm từ season

Từ "season" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA: /ˈsiːzən/
  • Nguyên âm: /ˈsiː/ (giống âm "see") + /zən/ (giống âm "sun")
  • Phụ âm đầu: /ˈsɪ/ (giống âm "sit")

Phát âm chi tiết:

  1. "siː" (giống như "see" – phát âm "ee" như trong "tree")
  2. "zən" (giống như "sun" – phát âm "un" ngắn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ "season" trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ season trong tiếng Anh

Từ "season" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Mùa (Thời tiết):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "season" – các mùa trong năm.
    • Các mùa: Spring (mùa xuân), Summer (mùa hè), Autumn/Fall (mùa thu), Winter (mùa đông)
    • Ví dụ: "I love the season of summer because I can go swimming." (Tôi thích mùa hè vì tôi có thể bơi lội.)
    • Ví dụ khác: "The weather during autumn is usually cool." (Thời tiết vào mùa thu thường khá mát mẻ.)

2. Giống, loại (trong hoa, cây, đồ ăn):

  • Noun (Danh từ): “Season” còn được dùng để chỉ giống, loại của một thứ gì đó.
    • Ví dụ: "This apple is a season called 'Granny Smith'." (Cải này là một loại táo gọi là 'Granny Smith'.)
    • Ví dụ: "He only eats season vegetables." (Anh ấy chỉ ăn rau mùa vụ.)
    • Ví dụ: "I’m looking for a season of tea." (Tôi đang tìm một loại trà.)

3. Phụ (trong sân khấu, thể thao, phim ảnh):

  • Noun (Danh từ): “Season” dùng để chỉ một đợt, một giai đoạn hoạt động của một thể loại nghệ thuật hoặc một đội thể thao.
    • Ví dụ: “This is his third season as a director.” (Đây là giai đoạn thứ ba anh ấy làm đạo diễn.)
    • Ví dụ: “The team had a disappointing season last year.” (Đội bóng có một mùa giải đáng thất vọng năm ngoái.)
    • Ví dụ: "The show is in its fifth season." (Chương trình đang ở mùa thứ năm.)

4. Chế biến (thức ăn):

  • Verb (Động từ): "Season" có nghĩa là điều chỉnh hương vị của món ăn bằng việc thêm gia vị.
    • Ví dụ: "Don't forget to season the chicken before cooking." (Đừng quên nêm gia vị cho con gà trước khi nấu.)
    • Ví dụ: “She seasoned the soup with salt and pepper.” (Cô ấy nêm gia vị món súp bằng muối và tiêu.)

5. Làm theo một quy định, chuẩn bị (linh hoạt, thích nghi):

  • Verb (Động từ): “Season” có nghĩa là thích nghi với hoàn cảnh hoặc quy định mới. Thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc công việc.
    • Ví dụ: "The company needs to season itself for the new market." (Công ty cần chuẩn bị cho thị trường mới.)
    • Ví dụ: "He seasoned his approach to the project after receiving feedback." (Anh ấy thay đổi cách tiếp cận dự án sau khi nhận được phản hồi.)

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun Mùa What’s your favorite season? (Bạn thích mùa nào nhất?)
Noun Giống, loại This is a new season of apples. (Đây là một loại táo mới.)
Noun Giai đoạn (sân khấu, thể thao) The play is in its final season. (Tác phẩm đang ở mùa cuối cùng.)
Verb Nêm gia vị Please season the dish. (Hãy nêm gia vị món ăn.)
Verb Thích nghi We need to season our business model. (Chúng ta cần thích nghi mô hình kinh doanh của mình.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "season" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()