
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
second nghĩa là thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì. Học cách phát âm, sử dụng từ second qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì
Từ "second" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Lưu ý: âm "nd" trong "second" thường được phát âm thành một âm duy, không tách biệt.
Bạn có thể tham khảo các kênh phát âm trực tuyến như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "second" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:
Tổng kết:
Loại từ/dạng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ | Thứ hai | He was the second person. |
Danh từ | Giây | I waited for seconds. |
Danh từ | Người hỗ trợ | He brought in a second baseman. |
Động từ | Sửa | Can you second me on this point? |
Lưu ý: Quan trọng nhất là ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ "second" trong một câu cụ thể.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "second" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh của một môn thể thao cụ thể không?
The ______ chapter of the book discusses climate change in detail.
a) first
b) second ✔
c) next
d) primary
You can take the stairs or wait for the ______ elevator.
a) later
b) upcoming
c) second ✔
d) another
She ranked ______ in her class, with an average score of 95%.
a) twice
b) secondly
c) second ✔
d) secondary
We need to review the ______ draft before submitting the final report.
a) initial
b) revised ✔
c) second
d) alternative
His proposal was rejected because it lacked ______ alternatives.
a) secondary ✔
b) secondly
c) second
d) next
Original: "The first attempt failed, so we tried again."
Rewrite: → "The first attempt failed, so we made a second attempt."
Original: "After the main course, we ate dessert."
Rewrite: → "The second course was dessert."
Original: "He hesitated briefly before answering the question."
Rewrite: → Not using "second": "He paused for a moment before answering the question."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()