
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
see nghĩa là nhìn, nhìn thấy, quan sát. Học cách phát âm, sử dụng từ see qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhìn, nhìn thấy, quan sát
Từ "see" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng miền (dialect) của người nói:
Cách luyện tập:
Nguồn tham khảo:
Chúc bạn học tốt!
Từ "see" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Nhìn (Verb) | Hành động nhìn trực tiếp | I see a flower. |
Nhận biết (Verb) | Nhận thức, hiểu ra, có ý thức | I see the problem. |
Cảnh báo (Verb) | Cảnh báo, đề phòng | See that rock! |
See + to | Nhìn vào, quan sát | See to your horse. |
See + that | Nhìn cái đó, chú ý để... | See that book! |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "see", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Bạn cũng có thể tìm kiếm các thành ngữ chứa từ "see" trên internet để mở rộng vốn từ vựng.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của "see" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()