see là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

see nghĩa là nhìn, nhìn thấy, quan sát. Học cách phát âm, sử dụng từ see qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ see

seeverb

nhìn, nhìn thấy, quan sát

/siː/
Định nghĩa & cách phát âm từ see

Từ "see" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng miền (dialect) của người nói:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • Nguyên âm: /siː/ - nghe như "sì" (nhấn vào âm "sì")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Phần "see" thường được phát âm như một nguyên âm dài /iː/ (giống âm "ee" trong "see" ở tiếng Việt). Tuy nhiên, trong từ "see", âm này thường được rút gọn thành /i/ sau khi bị ảnh hưởng bởi âm cuối.
    • Phần "e" cuối có thể hơi tắt, gần như một âm ngắn /ɪ/ (giống âm "i" trong "bit").

2. Phát âm phổ biến ở khu vực New England (New England accent):

  • Nguyên âm: /si/ - nghe như "si" (nhấn vào âm "si")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Nguyên âm "ee" ở đây được phát âm ngắn hơn, giống như âm "i" trong "bit".

Cách luyện tập:

  • Nghe: Nghe người bản xứ nói từ "see" để cảm nhận sự khác biệt giữa hai cách phát âm.
  • Lặp lại: Luyện tập phát âm theo từng cách, chú ý đến âm tiết và độ nhấn.
  • Sử dụng các công cụ: Sử dụng các ứng dụng hoặc trang web luyện phát âm tiếng Anh để có thêm sự hướng dẫn và phản hồi.

Nguồn tham khảo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ see trong tiếng Anh

Từ "see" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Nhìn (Sử dụng để có thể nhìn thấy):

  • Đây là cách sử dụng cơ bản nhất của "see". Nó đề cập đến hành động nhìn trực tiếp.
    • Example: I see a bird in the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây.)
    • Example: Can you see the mountains? (Bạn có thấy được núi không?)

2. Nhận biết (Sử dụng để nhận thức được một sự vật, ý tưởng, hoặc thông tin):

  • "See" có thể mang ý nghĩa nhận biết, hiểu ra, hoặc có ý thức về một điều gì đó.
    • Example: I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn.)
    • Example: I see the problem now. (Tôi nhận ra vấn đề này bây giờ.)
    • Example: I see him often. (Tôi thấy anh ta thường xuyên.) (Ở đây "see" có nghĩa là gặp anh ta)

3. Cảnh báo (Thường dùng trong các tình huống nguy hiểm):

  • Trong các tình huống nguy hiểm, "see" có thể được sử dụng như một lời cảnh báo.
    • Example: See that car! It's coming fast! (Cẩn thận chiếc xe đó! Nó chạy nhanh quá!)

4. Sử dụng với "to" (để diễn tả hành động nhìn):

  • Khi sử dụng với "to", "see" mang nghĩa "nhìn vào", "quan sát".
    • Example: See to your wounded soldier. (Hãy nhìn vào người lính bị thương của bạn.)
    • Example: See to it that he gets there on time. (Hãy chú ý để anh ta có mặt đúng giờ.)

5. Sử dụng với "that" (để chỉ ra một điều gì đó mà bạn đã nói hoặc đề cập đến):

  • "See that" có nghĩa là "nhìn cái đó" hoặc "Hãy nhìn vào cái đó".
    • Example: See that book? (Hãy nhìn cái sách đó.)
    • Example: See that you don't forget. (Hãy chuẩn bị để bạn không quên.) (Ở đây, "see" có nghĩa là "đảm bảo")

6. Trong các thành ngữ (Idiomatic expressions):

  • "See" xuất hiện trong nhiều thành ngữ khác nhau, có nghĩa khác với nghĩa đen.
    • Example: See you later. (Tạm biệt.)
    • Example: Let's see. (Chúng ta hãy xem.)
    • Example: See no evil, hear no evil, speak no evil. (Không nhìn ác, không nghe ác, không nói ác.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Nhìn (Verb) Hành động nhìn trực tiếp I see a flower.
Nhận biết (Verb) Nhận thức, hiểu ra, có ý thức I see the problem.
Cảnh báo (Verb) Cảnh báo, đề phòng See that rock!
See + to Nhìn vào, quan sát See to your horse.
See + that Nhìn cái đó, chú ý để... See that book!

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "see", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Bạn cũng có thể tìm kiếm các thành ngữ chứa từ "see" trên internet để mở rộng vốn từ vựng.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của "see" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ see

for all (the world) to see
that can be seen clearly; in a way that can be seen clearly
    let me see/let’s see
    (informal)used when you are thinking or trying to remember something
    • Now let me see—how old is she now?
    see something coming
    to realize that there is going to be a problem before it happens
    • We should have seen it coming. There was no way he could keep going under all that pressure.
    see somebody/something for what they are/it is
    to realize that somebody/something is not as good, pleasant, etc. as they/it seem
      see for yourself
      to find out or look at something yourself in order to be sure that what somebody is saying is true
      • If you don't believe me, go and see for yourself!
      seeing that…
      because of the fact that…
      • Seeing that he's been off sick all week he's unlikely to come.
      see you (around/later/soon) | (I’ll) be seeing you
      (informal)goodbye
      • I'd better be going now. See you!
      you see
      (informal)used when you are explaining something
      • You see, the thing is, we won't be finished before Friday.

      Bình luận ()