
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
separated nghĩa là ly thân. Học cách phát âm, sử dụng từ separated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ly thân
Từ "separated" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Lời khuyên: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "separated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "separate". Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Separated from...: Tách khỏi...
Separately: Riêng, độc lập.
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "separated", bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn. Tôi sẽ giúp bạn phân tích và giải thích cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh đó.
The researcher ensured the data was _____ to avoid contamination.
a) separated
b) isolated
c) divided
d) united
The twins were _____ at birth and reunited decades later.
a) disconnected
b) separated
c) attached
d) mixed
Please _____ the documents into two piles: urgent and non-urgent.
a) merge
b) sort
c) separate
d) combine
The river _____ the city into northern and southern districts.
a) joins
b) separates
c) links
d) integrates
After the divorce, their assets were _____ equally.
a) gathered
b) mixed
c) separated
d) collected
Original: The chef divided the ingredients into dry and wet categories.
Rewrite: The chef _____ the ingredients into dry and wet categories.
Original: The government detached the disputed region administratively.
Rewrite: The government _____ the disputed region from the mainland.
Original: The teacher asked the students to group the items by color.
Rewrite: The teacher asked the students to _____ the items by color. (Không dùng "separated")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()