separated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

separated nghĩa là ly thân. Học cách phát âm, sử dụng từ separated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ separated

separatedadjective

ly thân

/ˈsɛpəreɪtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ separated

Từ "separated" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /səˈpɛrtid/
  • Phát âm gần đúng: se-PAR-ted

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • se (giống như "se" trong "sea") - phát âm ngắn.
  • PAR (giống như "par" trong "park") - phát âm rõ ràng và nhấn mạnh.
  • ted (giống như "ted" trong "teddy") - phát âm ngắn.

Lời khuyên: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ separated trong tiếng Anh

Từ "separated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "separate". Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Như một động từ (to separate):

  • Định nghĩa: Phân tách, chia tách, tách biệt.
  • Ví dụ:
    • "The florist separated the roses into different bouquets." (Người bán hoa đã tách những bông hoa thành những bó hoa khác nhau.)
    • "The earthquake separated the families." (Vụ động đất đã tách những gia đình ra.)
    • "The two companies were separated by a large river." (Hai công ty bị dòng sông lớn tách biệt.)

2. Như một tính từ (separated):

  • Định nghĩa: Phân cách, tách biệt (thường được dùng để mô tả trạng thái).
  • Ví dụ:
    • "They lived in separated houses." (Họ sống ở những ngôi nhà riêng biệt.)
    • "He felt separated from his family after moving to another country." (Anh ấy cảm thấy xa cách gia đình sau khi chuyển đến một đất nước khác.)
    • "The specifications clearly separated the two models." (Các thông số kỹ thuật đã rõ ràng phân biệt hai mẫu sản phẩm.)

3. Sử dụng với cụm từ:

  • Separated from...: Tách khỏi...

    • "She was separated from her husband." (Cô ấy bị ly hôn với chồng.)
    • "He was separated from his luggage during the flight." (Anh ấy bị tách khỏi hành lý trong chuyến bay.)
  • Separately: Riêng, độc lập.

    • "Please answer the questions separately." (Vui lòng trả lời các câu hỏi riêng lẻ.)
    • "He always works separately from the team." (Anh ấy luôn làm việc độc lập với nhóm.)

Lưu ý:

  • "Separated" thường được dùng để chỉ một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Khi sử dụng "separated" như tính từ, nó mô tả một trạng thái hoặc tình huống.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "separated", bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn. Tôi sẽ giúp bạn phân tích và giải thích cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh đó.


Bình luận ()