servant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

servant nghĩa là người hầu, đầy tớ. Học cách phát âm, sử dụng từ servant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ servant

servantnoun

người hầu, đầy tớ

/ˈsəːv(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ servant

Từ "servant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈsɜrvənt/
  • Phát âm gần đúng: /sər-vānt/

Giải thích chi tiết:

  • “serv”: Phát âm giống như "serv" trong từ "serve" (phục vụ).
  • “vant”: Phát âm giống như "vant" trong từ "want" (muốn) nhưng kéo dài một chút.

Lưu ý:

  • Dấu gạch ngang (/) cho biết sự thay đổi về âm tiết giữa các vùng khác nhau.
  • Dấu nối (–) chỉ phân tách các nguyên âm.
  • Dấu mũ (ˈ) ở đầu từ đánh dấu nguyên âm chính yếu.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ servant trong tiếng Anh

Từ "servant" (người hầu, người làm thuê) trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Người làm việc/phục vụ: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của "servant". Nó chỉ một người làm việc dưới sự điều khiển của người khác, thường là làm các công việc vụặt, không chuyên môn.
    • Ví dụ: "The servant brought the food to the table." (Người hầu đã mang thức ăn ra bàn.)
  • Người hầu cận: Trong một số trường hợp, "servant" có thể mang ý nghĩa một người hầu cận, người chăm sóc, phục vụ cho một người nào đó, thường là một vị vua, nữ hoàng, hoặc một người giàu có.
    • Ví dụ: "The queen's servant was always at her side." (Người hầu của nữ hoàng luôn bên cạnh bà.)

2. Cách sử dụng:

  • Ngày nay (trong tiếng Anh hiện đại): Từ "servant" ít được sử dụng trong văn nói thông thường, thường được thay thế bằng các từ như "employee," "staff," "worker," hoặc "assistant." Việc sử dụng "servant" đôi khi mang tính trang trọng, lịch sự, hoặc mang sắc thái chê bai.
  • Trong văn học cổ điển, tiểu thuyết lịch sử: "Servant" vẫn thường được sử dụng để miêu tả người làm việc trong các gia đình quý tộc, cung điện, hoặc các cơ sở tôn giáo từ thời xưa.
  • Trong các ngữ cảnh tôn giáo:
    • Dân tộc trong đạo Hindu: "Servant" (Sanskrit: sevaka) là một thuật ngữ quan trọng trong đạo Hindu, đề cập đến người thực hành đạo đức, làm việc để phục vụ cho những người cần giúp đỡ và thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
    • Dân tộc trong đạo Phật: "Servant" (Pali: sevaka) tương tự như trong đạo Hindu, dùng để chỉ người làm việc vì lợi ích của người khác và đạt được giác ngộ.

3. Từ đồng nghĩa và liên quan (có thể thay thế):

  • Employee: Nhân viên (trong công ty, tổ chức)
  • Staff: Đội ngũ nhân viên
  • Worker: Người lao động
  • Assistant: Trợ lý
  • Attendant: Người trông coi, người phục vụ (ví dụ: nhân viên nhà hàng, nhân viên sân bay)
  • Helper: Người giúp đỡ

4. Cần lưu ý:

  • Sắc thái nghĩa: "Servant" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự coi thường, áp bức, hoặc sự đòi hỏi quá mức. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này, đặc biệt là trong văn nói.
  • Phong cách viết: "Servant" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các tác phẩm văn học có phong cách cổ điển.

Tóm lại:

"Servant" là một từ lịch sử và mang nhiều sắc thái nghĩa. Trong tiếng Anh hiện đại, nó ít được sử dụng, thường được thay thế bằng các từ khác. Việc hiểu rõ các sắc thái nghĩa và cách sử dụng của từ này giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "servant" trong một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ servant

your obedient servant
(old use)used to end a formal letter

    Bình luận ()